Các trang Kinh Thánh hôm nay giúp chúng ta khám phá hai chủ đề chính: sự vâng phục Thiên Chúa qua việc thực hành các mệnh lệnh của Ngài và lòng thương xót được thể hiện qua tình yêu thương dành cho người lân cận.
I. Vâng Phục Thiên Chúa Dẫn Đến Hạnh Phúc
Thiên Chúa hứa ban phúc lành cho những ai vâng phục Ngài: “Chúa, Thiên Chúa của anh em, sẽ cho anh em thành công trong mọi công việc tay anh em làm, cho anh em sinh nhiều con cái, gia súc anh em sinh sôi nảy nở, đất đai anh em sinh nhiều hoa trái, để anh em được hạnh phúc… miễn là anh em nghe tiếng Chúa, Thiên Chúa của anh em, mà giữ những mệnh lệnh và thánh chỉ Ngài, ghi trong sách Luật này, miễn là anh em trở về với Chúa, Thiên Chúa của anh em, hết lòng hết dạ” (Đnl 30: 9-10).
Những lời này cho thấy rằng sự vâng phục không chỉ là một nghĩa vụ, mà là một lời mời gọi để sống trong mối tương quan mật thiết với Thiên Chúa. Các mệnh lệnh của Ngài không phải là gánh nặng hay điều gì xa vời: “Lời đó ở rất gần anh em, ngay trong miệng, trong lòng anh em, để anh em đem ra thực hành” (Đnl 30:14). Lời Chúa không ở trên trời hay bên kia biển, mà ở trong lòng chúng ta, để chúng ta sẵn sàng đem ra thực thi trong đời sống.
Thánh Augustinô đã nhấn mạnh rằng sự vâng phục Thiên Chúa là con đường dẫn đến tự do thực sự: “Lòng con thao thức cho đến khi được nghỉ yên trong Chúa” (Tự thú, I, 1). Thánh nhân giải thích rằng con người chỉ tìm thấy niềm vui và sự viên mãn khi sống theo ý muốn của Thiên Chúa, bởi vì ý muốn ấy được khắc ghi trong tâm hồn mỗi người. Sự vâng phục không phải là sự áp đặt, mà là sự trở về với cội nguồn của chính mình.
Đức Phanxicô, trong thông điệp Laudato Si’ (Vatican, 2015), nhấn mạnh rằng việc vâng phục Thiên Chúa không chỉ là tuân giữ các điều răn, mà còn là sống một đời sống hài hòa với Thiên Chúa, với tha nhân, và với thụ tạo. Ngài viết: “Sự vâng phục Thiên Chúa dẫn chúng ta đến việc chăm sóc ngôi nhà chung và yêu thương những người xung quanh, bởi vì tất cả đều được liên kết trong kế hoạch của Thiên Chúa” (Laudato Si’, số 66). Điều này nhắc nhở chúng ta rằng sự vâng phục không chỉ là một hành động cá nhân, mà còn là một cam kết với cộng đồng và môi trường.
Một gia đình người Ba Lan mới được phong chân phước. Józef và Wiktoria Ulma cùng bảy đứa con của họ đã bị Đức Quốc xã giết hại vào năm 1944 vì che chở cho tám người Do Thái.
Sau quyết định tàn bạo của Hitler thực hiện “giải pháp cuối cùng”, gia đình Ulma, dù biết rõ rủi ro đối với bản thân nhưng bất chấp tình hình tài chính khó khăn, và được thúc đẩy bởi lệnh truyền của tình yêu và tấm gương của Người Samaritanô tốt lành, đã che giấu một gia đình Do Thái trong một năm rưỡi trước khi họ bị tố giác với mật vụ Gestapo. Sau khi giết những người Do Thái mà họ tìm thấy, các mật vụ của chế độ Đức Quốc xã hành quyết cả gia đình Ulma vì đã che chở những người Do Thái đó như một lời cảnh cáo cho những người khác. Bảy đứa con của hai vợ chồng Józef và Wiktoria Ulma cũng chia sẻ đức tin và cái chết của cha mẹ chúng, kể cả đứa bé còn trong bụng mẹ Wiktoria cũng đã nhận được phép rửa tội bằng máu (https://www.vaticannews.va/en/pope/news/2022-12)
II. Đức Kitô, Nguồn Viên Mãn và Hòa Giải
Thánh Phaolô tôn vinh Chúa Kitô là trung tâm của mọi thụ tạo và là nguồn mạch của sự hòa giải: “Thánh Tử là hình ảnh Thiên Chúa vô hình, là trưởng tử sinh ra trước mọi loài thọ tạo… Nhờ máu Ngài đổ ra trên thập giá, Thiên Chúa đã đem lại bình an cho mọi loài dưới đất và muôn vật trên trời” (Cl 1:15, 20).
Chúa Kitô không chỉ là Đấng Tạo Hóa mà còn là Đấng Cứu Chuộc, mang lại sự hòa giải giữa Thiên Chúa và nhân loại, giữa con người với nhau, và giữa con người với các thụ tạo khác. Sự viên mãn của Thiên Chúa hiện diện trong Ngài, và qua Ngài, chúng ta được mời gọi tham dự vào kế hoạch cứu độ.
Thánh Irênê thành Lyon khẳng định rằng Chúa Kitô là “sự tóm lược” của toàn thể vũ trụ (Chống lạc giáo, III, 16, 6). Ngài giải thích rằng mọi sự được tạo dựng trong Chúa Kitô và hướng về Ngài, và qua thập giá, Chúa Kitô đã tái lập sự hiệp thông giữa Thiên Chúa và nhân loại. Sự vâng phục của Chuá Kitô đối với ý muốn của Chúa Cha trở thành mẫu mực cho chúng ta.
Đức Bênêđictô XVI nhấn mạnh rằng Chúa Kitô là nguồn hy vọng của chúng ta: “Nhờ Chúa Kitô, chúng ta biết rằng chúng ta không bước đi trong bóng tối, mà được hướng dẫn bởi ánh sáng của sự sống đời đời” (Spe Salvi, số 4, 2007). ĐGH mời gọi các Kitô hữu sống trong sự kết hiệp với Chúa Kitô, để qua đó, họ có thể mang lại bình an và hy vọng cho thế giới.
Micae Hồ Đình Hy (1808–1857) là một vị quan tam phẩm trong triều đình nhà Nguyễn, thời vua Tự đức, nhưng dù ở trong cảnh quyền lực và danh vọng, ngài không chạy theo “bóng tối” của thế gian. Ngài được biết đến không chỉ là một vị quan thanh liêm, mà còn sống trong ánh sáng của đức tin, trở thành chứng nhân rạng ngời cho Chúa Kitô giữa thời kỳ bách hại Công giáo.
Khi nhà vua cấm đạo, ngài không hề giấu giếm đức tin: “Tâu bệ hạ, đã ba mươi năm phục vụ dưới ba triều vua, lúc nào hạ thần cũng là người hết lòng yêu nước. Nay hạ thần cam chịu mọi cực hình để nên giống Chúa Kitô”. Vào năm 1857, ngài đã chấp nhận bị xử trảm vì đức tin Công giáo của mình. Trong khổ hình, ngài đã nói với lính canh: “Thà linh hồn tôi được sống lại đời đời bên Chúa, còn hơn sống trên đời trong bóng tối tội lỗi.” Đây chính là lời minh chứng cho việc nhờ Chúa Kitô, ngài bước đi trong ánh sáng khác hẳn đời sống thế tục. Quan thái bộc Micae Hồ Ðình Hy được nâng lên bậc Chân phước ngày 02-5-1909 và được tuyên Hiển Thánh ngày 19-6-1988 (hdgmvietnam.com/chi-tiet/thanh-micae-ho-dinh-hy-tu-dao-ngay-22-thang-5-nam-1857-48926).
III. Yêu thương người thân cận là thể hiện lòng thương xót của Thiên Chúa
Dụ ngôn người Samaritanô tốt lành trong là một lời dạy mạnh mẽ về lòng thương xót và tình yêu dành cho người thân cận. Khi được hỏi: “Ai là người thân cận của tôi?” (Lc 10:29), Chúa Giêsu kể câu chuyện về người Samaritanô, người đã dừng lại, chăm sóc, và giúp đỡ một người bị cướp đánh nhừ tử, trong khi thầy tư tế và thầy Lêvi đã bỏ qua. Chúa Giêsu kết luận: “Ông hãy đi, và cũng hãy làm như vậy” (Lc 10:37).
Dụ ngôn này không chỉ định nghĩa “người thân cận” vốn là bất cứ ai cần sự giúp đỡ, mà còn kêu gọi chúng ta hành động với lòng thương xót, vượt qua mọi rào cản về tôn giáo, văn hóa, hay định kiến.
Thánh Gioan Kim Khẩu, trong bài giảng về lòng thương xót, nhấn mạnh: “Nếu bạn không thấy Chúa trong người nghèo khổ, bạn sẽ không tìm thấy Ngài ở bất cứ đâu khác” (Bài giảng về Tin Mừng theo Thánh Mátthêu, 50, 3). Ngài dạy rằng lòng thương xót là dấu chỉ của một Kitô hữu đích thực, bởi vì nó phản ánh tình yêu của Thiên Chúa.
Đức Phanxicô, trong Tông sắc Misericordiae Vultus - Dung mạo Lòng thương xót (2015), tuyên bố rằng lòng thương xót là “là trái tim sống động của Tin Mừng” (số 12). Ngài kêu gọi các Kitô hữu sống lòng thương xót qua những hành động cụ thể: “Cơ man nào là những vết thương mang trên thân xác của những người không có tiếng nói bởi vì tiếng kêu của họ bị bóp nghẹt và bị át đi bởi sự thờ ơ của kẻ giàu có!..Chúng ta được được mời gọi để chữa lành những vết thương này, xoa dịu chúng với dầu an ủi, băng bó chúng với lòng thương xót và chữa lành chúng với tình liên đới và sự chăm sóc chu đáo…Chúng ta hãy mở to mắt và nhìn thấy sự đau khổ của thế giới, và những vết thương của những anh chị em chúng ta đang bị từ chối phẩm giá, và chú ý đến tiếng kêu muốn được giúp đỡ của họ!” (Misericordiae Vultus, số 15).
Lời Chúa hôm nay đều nhấn mạnh một chân lý cốt lõi: vâng phục Thiên Chúa và thương xót người khác là hai mặt của cùng một đời sống Kitô hữu. Sự vâng phục dẫn chúng ta đến việc sống theo Lời Chúa, và lòng thương xót là cách chúng ta thể hiện tình yêu ấy trong cuộc sống hằng ngày. Như Chúa Giêsu đã dạy: “Ngươi phải yêu mến Thiên Chúa của ngươi, hết lòng, hết linh hồn, hết sức lực, và hết trí khôn ngươi, và yêu mến người thân cận như chính mình” (Lc 10:27). Hai điều răn này không thể tách rời:
Sống Lời Chúa mỗi ngày: Hãy dành thời gian đọc và suy niệm Kinh Thánh, để Lời Chúa thấm sâu vào lòng.
Thực thi lòng thương xót: Hãy bắt đầu bằng những hành động nhỏ, như một nụ cười, một lời an ủi, hay một hành động cụ thể có thể thay đổi cuộc sống của người khác.
Gắn bó với cộng đoàn: Tham gia vào các hoạt động của giáo xứ hoặc các tổ chức từ thiện để chia sẻ tình yêu của Thiên Chúa với cộng đoàn.
Lòng thương xót, được thể hiện qua dụ ngôn người Samaritanô tốt lành, là cách chúng ta sống Lời Chúa và phản chiếu tình yêu của Chúa Kitô, Đấng đã hòa giải muôn vật qua thập giá của Ngài, như lời Đức Giáo Hoàng Phanxicô: “chúng ta tìm thấy cốt lõi của Tin Mừng và đức tin của chúng ta, vì lòng thương xót được trình bày như là một lực vượt qua tất cả mọi thứ, làm đầy trái tim với tình yêu và mang lại ủi an qua sự tha thứ…thiếu vắng chứng tá cho lòng thương xót, cuộc sống trở thành vô ích và vô sinh, như thể bị cô lập trong một sa mạc cằn cỗi” (Misericordiae Vultus, số 9 và 10). Chúng ta được mời gọi “đi và làm như vậy” (Lc 10:37), mang tình yêu và bình an của Thiên Chúa đến với thế giới.
Nguồn tin: Phêrô Phạm Văn Trung
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn