Cứ mỗi độ thu sang, người dân miền Trung lại thấp thỏm nhìn trời. Đó không còn là sự chờ đợi một mùa gió heo may dịu mát, mà là nỗi sợ hãi cố hữu về những cơn mưa lớn không ngừng trút xuống. Thế nhưng, thiên tai năm nay lại mang một gương mặt khác, hung hãn hơn, tàn nhẫn hơn. Nước không còn là một dòng chảy hiền hòa của sông suối, mà hóa thành bức tường trắng xóa, cuồn cuộn đổ về, cuốn phăng đi mọi thứ trên đường nó đi qua. Chỉ trong khoảnh khắc ngắn ngủi, hàng ngàn gia đình đã mất đi tất cả. Sự mất mát lớn lao nhất, đau đớn nhất, chính là sinh mạng của người thân. Đó là tiếng kêu thét tuyệt vọng của người mẹ không thể với tới đứa con đang chới với trong dòng nước xoáy, là bóng người già yếu ớt bị cuốn trôi đi cùng với mái nhà mục nát. Căn nhà gỗ, mái ngói, nền xi măng, vốn là tổ ấm, là nơi lưu giữ bao kỷ niệm và công sức tích góp cả đời, giờ chỉ còn là một đống bùn lầy hỗn độn, không còn nhận ra hình dạng ban đầu. Người ta đứng đó, giữa cảnh hoang tàn, nhìn chằm chằm vào khoảng không trống rỗng, nơi mà chỉ hôm qua thôi vẫn còn là bếp lửa ấm cúng, là nơi sum vầy. Cuộc đời vốn dĩ đã nghèo khó, nay lại phải bắt đầu lại từ con số âm, với đôi bàn tay trắng và nỗi ám ảnh của nước mắt.
Đại họa không chỉ dừng lại ở phạm vi từng gia đình, mà còn lan rộng ra toàn thể cộng đồng, bao gồm cả các giáo xứ nằm sâu trong vùng lũ. Giáo xứ, nơi vốn là trung tâm sinh hoạt đức tin, là biểu tượng vật chất cho hy vọng và lòng bác ái, cũng đã trở thành nạn nhân. Nhà thờ, dù được xây cất kiên cố đến đâu, vẫn bị nước nhấn chìm, bùn đất và rác rưởi phủ lấp bàn thờ, các tượng thánh gục ngã, sách lễ, sách kinh ướt sũng và tan rữa. Mọi thứ trở nên vô dụng. Nhà xứ, tu viện, các trường mẫu giáo, phòng khám từ thiện, hay những mái ấm tình thương do giáo xứ kiến tạo để nuôi dưỡng người già cô đơn, trẻ em mồ côi—tất cả đều bị phá hủy nặng nề. Sự thiệt hại không chỉ nằm ở vật chất; nó còn là một cú sốc lớn về tinh thần đối với cộng đồng giáo dân. Nơi họ tìm đến để nương náu tâm hồn, để chia sẻ gánh nặng đức tin, giờ đây lại chính là nơi cần được cứu giúp, cần được tái thiết. Cả một cộng đồng đang phải đối mặt với thực tế nghiệt ngã rằng ngay cả những biểu tượng thiêng liêng và vững chãi nhất cũng không miễn nhiễm trước sự thịnh nộ của thiên nhiên.
Nhìn vào những cảnh tượng đau thương và bi đát ấy, một câu hỏi lớn lao và dai dẳng vẫn luôn đè nặng trong tâm khảm của mỗi người: Vì sao? Vì sao những người lao động chân chính, những người cả đời chỉ biết làm lụng lương thiện, bán mặt cho đất bán lưng cho trời, lại phải gánh chịu thảm cảnh này? Vì sao những giáo dân chăm chỉ, chuyên cần cầu nguyện, sống theo giáo huấn của Chúa, lại mất đi tất cả? Câu trả lời thẳng thắn và đau lòng nhất chính là: Tất cả những điều này không phải do lỗi của họ. Họ không có lỗi. Tai ương này không phải là sự trừng phạt của một Đấng nào đó. Nước lũ không phân biệt kẻ có tội hay người vô tội, không phân biệt người giàu hay kẻ nghèo, người tin hay kẻ không tin. Họ là những nạn nhân hoàn toàn vô tội trước sự biến đổi khí hậu toàn cầu, trước những quy luật nghiệt ngã của thiên nhiên, và đôi khi, trước cả sự yếu kém trong công tác phòng ngừa và quản lý thiên tai của con người. Việc khẳng định sự vô tội của họ là điều tối quan trọng, bởi nó giải thoát họ khỏi gánh nặng mặc cảm tội lỗi và giúp họ giữ lại chút phẩm giá cuối cùng giữa bùn lầy thất vọng. Sự vô tội này buộc chúng ta, những người may mắn hơn, phải nhìn nhận rằng gánh nặng này không phải là của riêng họ, mà là gánh nặng chung của toàn xã hội, của nhân loại.
Chính vì họ vô tội, nên trách nhiệm của chúng ta, những người được gọi là anh em, là cộng đồng, lại càng lớn lao hơn. Đức tin không phải là lý thuyết suông để giải thích thảm họa, mà là sức mạnh giúp chúng ta hành động, để trở thành đôi tay, đôi chân của Chúa ngay giữa dòng lũ. Chính trong những ngày này, sự hiệp thông và tình liên đới trở thành “bí tích” hữu hình nhất. Những chuyến xe chở đầy lương thực, thuốc men, áo quần ấm áp từ khắp mọi miền đất nước đổ về, không phân biệt tôn giáo hay xuất xứ. Mỗi gói mì tôm, mỗi viên thuốc cảm, mỗi tấm áo khoác được trao đi không chỉ là vật chất, mà còn là sự xoa dịu nỗi đau, là lời khẳng định rằng người chịu nạn không hề cô đơn. Các linh mục, tu sĩ, giáo dân cùng nhau dọn dẹp nhà thờ, nhà xứ, trường học, cạo sạch lớp bùn dày đặc, sửa chữa lại những hư hỏng. Công việc vô cùng nặng nhọc và kéo dài, nhưng được thúc đẩy bởi niềm tin rằng sự sống phải trỗi dậy từ cái chết, trật tự phải được tái lập từ sự hỗn mang. Thiên tai có thể lấy đi sinh mạng, tài sản, nhưng không thể lấy đi tình yêu thương và niềm hy vọng. Sức mạnh của sự đoàn kết sẽ giúp họ gượng dậy, từng bước một, hàn gắn vết thương và xây dựng lại cuộc đời. Tình người không phải là phép lạ ngăn chặn được bão lũ, nhưng là phép lạ giúp con người vượt qua bão lũ. Chúng ta được mời gọi để trở thành người thợ xây của hy vọng, cùng nhau gánh vác nỗi đau không phải do bất kỳ ai trong số họ gây ra.
Nước lũ rồi sẽ rút, trời rồi sẽ hửng nắng, nhưng những vết thương sâu sắc về vật chất và tinh thần sẽ còn đeo đẳng rất lâu. Tuy nhiên, xin đừng để những giọt nước mắt vô tội kia trôi đi vô ích. Xin cho chúng biến thành sức mạnh phi thường để tái sinh và cũng là lời nhắc nhở không ngừng cho tất cả chúng ta về lòng khiêm tốn trước thiên nhiên và trách nhiệm yêu thương, sẻ chia với những người kém may mắn. Chúng ta cùng nhau cầu nguyện để họ có đủ sức mạnh và lòng kiên trì để vượt qua giai đoạn khó khăn này, và xin Chúa ban ơn để chúng ta không bao giờ ngừng dang rộng vòng tay.
Nguồn tin: Lm. Anmai, CSsR
Những tin cũ hơn
Một phụ nữ nghèo ở Nghệ An thầm lặng chôn cất nhiều hài nhi xấu số
Lẽ Đời .
Công và quạ, con nào đẹp hơn?
Thành phố Mỹ có thể bị siêu động đất “hạt nhân” tách đôi.
Mười nguyên tắc thọ thêm nhiều tuổi.
Làm sao để hạnh phúc?
Little Saigon: 16 thủ khoa và á khoa Học Khu Garden Grove 2017 là gốc Việt
10 lý do chịu đau khổ
Người London dốc lòng cứu trợ cư dân trong vụ cháy chung cư
Thiền những hình ảnh đẹp