Ngày xưa, những ngôi mộ là biểu tượng của sự lạnh lẽo, của kết thúc và của một thế giới vô hình, xa lạ mà tôi không bao giờ muốn lại gần. Cảm giác rờn rợn, một thứ sợ hãi vô hình nhưng mãnh liệt, luôn ngự trị mỗi khi tôi vô tình đi ngang qua cổng Đất thánh. Đó là nỗi sợ không chỉ về những gì nằm dưới lớp đất kia, mà còn là nỗi sợ về sự hữu hạn của kiếp người, về sự chia lìa vĩnh viễn và về cái không-biết-gì-còn-lại sau hơi thở cuối cùng. Những tấm bia đá xám xịt, những hàng cây đứng nghiêm trang trong im lặng, tất cả hợp lại thành một bức tường ngăn cách giữa thế giới của sự sống đang trào dâng và thế giới của sự tĩnh lặng muôn đời. Tôi luôn tìm cách đi thật nhanh, ngoái đầu lại thật ít, như thể sự hiện diện của tôi là một sự xâm phạm không được phép vào cõi riêng của người đã khuất.
Đối với tôi thuở ấy, Đất thánh không phải là một nơi chốn nghỉ ngơi, mà là một vùng đất bị bỏ lại, nơi chứa đựng những câu chuyện dang dở, những tiếng khóc nén lại và những tiếc nuối không thể nào bù đắp. Tôi không dám chạm vào cảm xúc ấy, không dám đối diện với thực tại nghiệt ngã rằng mọi hành trình, dẫu rực rỡ đến đâu, cũng sẽ kết thúc bằng một nấm mồ đơn sơ. Trong tâm trí non dại và cả những năm tháng trưởng thành sau này, tôi đã vô tình vẽ nên một hình ảnh cô đơn, lạnh lẽo cho những người an nghỉ tại đó. Họ nằm lại một mình, cắt đứt mọi mối liên hệ, chỉ còn là những cái tên khắc trên đá và những ngày tháng được đóng khung bởi ngày sinh và ngày mất, một gạch nối ngắn ngủi nhưng chứa đựng cả một đời người. Nỗi sợ hãi ấy không chỉ là của riêng tôi, mà là nỗi sợ chung của nhân loại khi đối diện với sự biến mất không thể đảo ngược.
Thế rồi, cuộc đời đã đặt tôi vào một ngã rẽ không thể tránh khỏi. Mùa Đông năm đó, cha mẹ tôi, hai cột trụ vững chắc của đời tôi, lần lượt từ giã cõi đời để trở về với Đấng Tạo Hóa. Sự mất mát lớn lao ấy không chỉ là một cú sốc, mà là một sự thay đổi tận căn trong nhận thức và cảm xúc. Nỗi đau thương quá lớn đã làm lu mờ mọi nỗi sợ hãi nhỏ bé khác, và cái chết không còn là một khái niệm trừu tượng, xa vời, mà trở thành một thực tại gần gũi, một phần không thể thiếu của cuộc sống. Giờ đây, chính những người thân yêu nhất của tôi đang an nghỉ tại nơi tôi từng khiếp sợ, và điều đó đã lập tức biến Đất thánh từ một "vùng cấm" thành một "nơi chốn thân thương".
Từ ngày cha mẹ tôi về nhà Cha, tôi bắt đầu yêu thích tháng Mười Một hơn. Tháng Mười Một, tháng của lễ Các Thánh và lễ Các Đẳng Linh Hồn, bỗng mang một ý nghĩa hoàn toàn mới mẻ, sâu xa và riêng tư. Trước kia, tôi chỉ nhìn tháng này qua lăng kính của sự u buồn, của những ngày mưa lất phất và những nghi thức tưởng nhớ nặng nề. Nhưng giờ đây, tôi nhận ra vẻ đẹp thanh thoát của nó. Đó là tháng mà Giáo Hội mời gọi chúng ta làm một cử chỉ đẹp đẽ: dừng lại giữa bộn bề để nhớ về những người đã đi trước, không chỉ bằng nỗi buồn mà còn bằng niềm tin. Việc thắp lên một ngọn nến, dâng lên một lời cầu nguyện, hay chỉ đơn giản là dành vài phút tĩnh lặng, không còn là nghĩa vụ mà là nhu cầu nội tâm, là cách tôi tiếp tục cuộc trò chuyện với đấng sinh thành theo một chiều kích khác.
Và tôi không còn sợ hãi khi ra Đất thánh nữa. Sự sợ hãi đã tan biến, nhường chỗ cho một cảm giác bình yên đến lạ lùng. Khi đứng kề những ngôi mộ, tôi không thấy sự cô đơn, mà thấy sự hiện diện. Tôi không thấy sự lạnh lẽo, mà thấy hơi ấm của ký ức và tình yêu thương. Vùng đất nhấp nhô những ngôi mộ lớn nhỏ, cao thấp ấy, đối với tôi, giờ đây là một khu vườn thiêng liêng, nơi hạt giống đức tin đã được gieo vãi trong cuộc đời này đang chờ ngày nảy mầm và trổ sinh trong vinh quang vĩnh cửu. Sự nhấp nhô của những nấm mồ gợi lên một bức tranh về sự đa dạng của các cuộc đời, mỗi cuộc đời là một câu chuyện riêng, một hành trình độc đáo, nhưng tất cả đều hội tụ về một điểm chung: sự nghỉ ngơi trong Chúa.
Tôi thường chọn những buổi chiều tà, khi nắng vàng nhạt dần và những cơn gió heo may bắt đầu thổi. Khung cảnh ấy tạo nên một sự tĩnh lặng tuyệt đối, một khoảng trống cần thiết để tâm hồn được lắng đọng. Tiếng gió xào xạc trên những hàng cây, tiếng lá khô rơi khe khẽ dưới chân, tất cả tạo nên một bản hòa tấu trầm mặc, không hề bi thương mà đầy chiêm niệm. Trong khoảnh khắc đó, tôi ý thức được sự mong manh của mình và sự vĩ đại của thời gian. Đứng giữa hàng ngàn nấm mồ, tôi cảm thấy mình được kết nối không chỉ với cha mẹ, mà còn với toàn thể cộng đồng đức tin, những người đã hoàn tất cuộc đua của họ.
Niềm tin Kitô giáo đã thay đổi hoàn toàn cách tôi nhìn nhận Đất thánh. Dưới những ngôi mộ ấy không phải là sự trống rỗng hay hư vô, mà là những người thân, người bạn, người anh, chị, em của tôi trong Đức Kitô. Họ không chỉ là những kỷ niệm, mà là những "người bạn đồng hành" đã đến đích trước tôi trong hành trình sự sống này. Họ không chết đi trong ý nghĩa tuyệt đối của sự hủy diệt, nhưng đã "ngủ trong Chúa", như lời Kinh Thánh vẫn thường nhắc nhở. Chính cái nhìn đức tin này đã biến những nấm mồ bằng đất, bằng đá, thành những bệ thờ của niềm hy vọng.
Sự an nghỉ của cha mẹ tôi trong Đất thánh là một lời nhắc nhở sống động về Mầu Nhiệm các Thánh Thông Công. Chúng ta, những người còn sống và những người đã qua đời, không hề bị chia cắt. Chúng ta vẫn là một thân thể trong Đức Kitô, chỉ khác nhau về nơi chốn và cách thức hiện diện. Họ đang ở trong một trạng thái khác, gần Chúa hơn, và họ vẫn dõi theo, vẫn cầu nguyện cho chúng ta. Mỗi bước chân tôi đi trong Đất thánh là một bước chân vào lòng của sự hiệp thông không biên giới ấy. Tôi cảm thấy họ đang ôm ấp tôi, che chở tôi, và hơn hết, họ đang chờ đợi tôi.
Việc đứng kề ngôi mộ của cha mẹ không phải là một hành động buồn bã, mà là một cuộc đối thoại thầm lặng, sâu sắc. Tôi kể cho cha mẹ nghe những điều đã xảy ra trong cuộc sống của tôi, những niềm vui, những nỗi buồn, những băn khoăn và cả những dự định. Ngôi mộ của họ trở thành nơi tôi đến để tìm sự lắng nghe vô điều kiện, nơi tôi nhận ra rằng tình yêu thương không bao giờ kết thúc bởi cái chết. Tình yêu ấy, giờ đây, không còn bị giới hạn bởi không gian và thời gian, mà trở nên thuần khiết, thiêng liêng và vĩnh cửu hơn. Đó là sự hiện diện của một tình yêu đã được thanh luyện qua thử thách của sự chia ly.
Nhìn vào tấm bia mộ, tôi đọc những dòng chữ ngắn gọn và ý nghĩa. Họ đã sống trọn vẹn đức tin của mình, đã hoàn tất cuộc hành trình trần thế. Cái gạch nối giữa ngày sinh và ngày mất không chỉ là một khoảng thời gian, mà là một minh chứng sống động về lòng trung thành, về sự kiên trì và về hy sinh. Họ đã thực hiện điều mà tất cả chúng ta đang hướng tới: sống một cuộc đời xứng đáng để được gọi về với Chúa. Nơi an nghỉ của họ trở thành một lời mời gọi khẩn thiết đối với tôi: hãy sống những ngày còn lại của mình một cách có ý nghĩa, không ngừng vun đắp cho hành trình đức tin, để ngày gặp lại, tôi có thể tự tin kể về những thành quả đã gặt hái.
Sự tĩnh lặng trên vùng Đất thánh là một bài học vô giá về sự buông bỏ. Trong cuộc sống hối hả, chúng ta thường bám víu vào những thứ vật chất, vào danh vọng, quyền lực, quên mất rằng tất cả đều sẽ qua đi. Nhưng khi đứng trước những nấm mồ, mọi sự phù vân đều bị tước bỏ. Chỉ còn lại linh hồn trần trụi và những việc lành đã làm. Sự bình yên mà tôi cảm nhận được chính là sự giải thoát khỏi những ràng buộc trần thế, là sự nhắc nhở về giá trị đích thực của cuộc sống: tình yêu, sự phục vụ và đức tin. Chính tại nơi đây, tôi học được cách đặt cuộc đời mình vào trong cái nhìn vĩnh cửu của Thiên Chúa.
Mỗi khi rời Đất thánh, tôi mang theo mình một cảm giác thanh thản và một niềm hy vọng được củng cố. Tôi biết rằng, cái chết không phải là dấu chấm hết, mà là cánh cửa dẫn vào sự sống mới. Nỗi sợ hãi ngày xưa đã được thay thế bằng niềm vui sướng của sự mong đợi. Cha mẹ tôi không còn ở đây theo nghĩa vật lý, nhưng họ đang ở trong một nơi tốt đẹp hơn, và họ là bằng chứng sống động cho lời hứa của Đức Kitô về sự sống lại và sự sống đời đời. Sự bình yên mà tôi tìm thấy không phải là sự chối bỏ nỗi đau, mà là sự chuyển hóa nỗi đau thành niềm tin và lòng biết ơn.
Đất thánh, vùng đất của những người đã ngủ trong bình an, là nơi tôi tìm thấy sự định hướng cho hành trình còn lại của mình. Tôi biết mình đang đi đâu và đích đến cuối cùng là gì. Tôi không còn cảm thấy cô đơn trong cuộc chiến đức tin, bởi vì tôi có những chứng nhân vĩ đại đã đi trước. Họ là những người đã hoàn thành sứ mệnh của mình và đang cầu nguyện cho tôi. Mỗi ngôi mộ là một ngọn hải đăng, soi đường cho con thuyền đời tôi trong những đêm tối bão táp.
Đất thánh không còn là một nơi chốn để sợ hãi, mà là một ngôi nhà thiêng liêng, nơi tôi có thể gặp gỡ, trò chuyện và cảm nhận tình yêu vô điều kiện. Đó là một sự an ủi vô bờ bến khi biết rằng, sự sống này chỉ là một chuyến đi ngắn ngủi, và cuối cùng, tất cả chúng ta sẽ được đoàn tụ trong tình yêu vĩnh cửu của Chúa Cha, cùng với cha mẹ tôi và tất cả những người thân yêu đã ra đi.