LINH MỤC và TIỀN BẠC?

Thứ ba - 19/08/2025 09:10
tải xuống
tải xuống

Mỗi năm, trong nhịp sống thường nhật của Giáo hội, một thực hành quen thuộc nhưng đầy ý nghĩa lại diễn ra: các giám mục giáo phận yêu cầu linh mục của mình trình duyệt sổ lễ, cập nhật chúc thư, và đối với những linh mục quản xứ hay giữ các chức vụ tài chính, việc báo cáo sổ sách liên quan là điều bắt buộc. Đây không chỉ là một thủ tục hành chính đơn thuần mà còn là một cơ chế quan trọng nhằm duy trì sự minh bạch, liêm chính trong các vấn đề liên quan đến tiền bạc và tài sản, dù là chung của giáo xứ hay riêng của cá nhân linh mục. Đặc biệt ở Việt Nam, nơi các cha xứ thường phải quản lý những quỹ chung với số tiền không hề nhỏ, sự minh bạch này càng trở nên thiết yếu, giúp bảo vệ các linh mục khỏi những hiểu lầm, nghi kỵ và hơn hết là giữ gìn sự trong sạch cho đời sống mục vụ.

Đối với nhiều anh chị em giáo dân, nguồn thu nhập riêng của linh mục vẫn là một điều bí ẩn, đôi khi dẫn đến những suy đoán không đúng thực tế. Trên nguyên tắc chung, mỗi linh mục khi dâng lễ sẽ nhận được một bổng lễ. Mức bổng lễ hiện nay thường vào khoảng 250 ngàn đồng, dù đôi khi cũng có những trường hợp đặc biệt với bổng lễ cao hơn như 300, 400, hoặc 500 ngàn đồng. Tuy nhiên, cũng không hiếm những giáo dân xin lễ với bổng lễ thấp hơn, thậm chí không có đồng nào, và điều này hoàn toàn được chấp nhận một cách tự nhiên. Các linh mục có thể nhận những bổng lễ này như một phần thu nhập riêng của mình, hoặc chuyển về Tòa Giám mục để được Bản quyền điều phối một cách hợp tình hợp lý, đảm bảo sự công bằng và hỗ trợ cho các nhu cầu chung của giáo phận. Ngoài ra, một số linh mục triều còn có thể nhận thù lao cho những sứ vụ chuyên biệt như dạy học, giảng tĩnh tâm, hoặc thường huấn. Những khoản này thường được xem là thu nhập riêng của họ, khác với các linh mục dòng, những người mà mọi thu nhập đều thuộc về nhà dòng theo lời khấn khó nghèo. Điều quan trọng cần ghi nhận là linh mục không phải là một "nghề" theo nghĩa kiếm tiền. Họ phục vụ Thiên Chúa và Giáo hội, và nếu có nhận tiền từ những việc phục vụ đó, thì đó không phải là mục đích chính yếu của đời sống họ. Một cách khái quát, bối cảnh tài chính của linh mục cho thấy họ khó có thể nghèo đến mức thiếu ăn thiếu mặc như những người túng khổ nhất trong xã hội, nhưng cũng khó mà giàu sang xa hoa như giới thượng lưu. Cuộc sống của họ thường ở mức đủ sống, với một sự giản dị nhất định, phản ánh tinh thần của người phục vụ.

Tuy nhiên, mối tương quan với tiền bạc của cải không hề đơn giản, đặc biệt đối với linh mục triều, những người không có lời khấn khó nghèo như các tu sĩ dòng. Họ có một "không gian tự do hơn" trong việc quản lý tài sản riêng, và chính sự tự do này lại khiến mối tương quan trở nên tế nhị và dễ hàm hồ hơn. Tiền bạc của cải, ở bất cứ thời đại nào, đều là một thế lực cực mạnh, có khả năng cạnh tranh với chính Thiên Chúa, như Đức Giêsu đã xác nhận một cách rõ ràng. Trong thời đại ngày nay, với sự trỗi dậy mạnh mẽ của trào lưu tiêu thụ, hưởng thụ và chủ nghĩa cá nhân, mãnh lực của tiền bạc càng trở nên dữ dội hơn bao giờ hết. Cố học giả Nguyễn Khắc Dương đã từng mạnh dạn ví những tờ giấy bạc polymer ấy là "thánh thể của ma quỷ", một cách nói đầy hình ảnh nhưng cũng rất chua chát, lột tả sức mạnh cám dỗ ghê gớm của đồng tiền. Vì lẽ đó, khi đứng trước câu hỏi "tiền bạc có thể gây phiền lụy cho các linh mục không?", câu trả lời không thể khác hơn là "rất, rất có thể". Nếu một linh mục khinh suất, thiếu cẩn trọng, không có những nguyên tắc cần thiết cho bản thân, anh ta có thể dễ dàng rơi vào những xì căng đan lớn, hoặc ít nhất, tiền bạc sẽ làm phân tán tinh thần, làm cho sứ vụ và đời sống của anh mất đi nét linh thiêng, trở nên xoàng xĩnh, tầm thường. Sự quyến rũ của vật chất có thể làm lu mờ lý tưởng ban đầu, biến người mục tử thành người chạy theo lợi lộc, đánh mất đi hình ảnh của Đấng Mục Tử Nhân Lành.

Để tránh bị phiền lụy vì tiền bạc, con đường duy nhất là đạt được sự tự do đối với nó, tức là vun xới tinh thần nghèo khó theo Tin Mừng, dù không tuyên khấn chính thức như các tu sĩ. Tinh thần nghèo khó ấy không phải là sự thiếu thốn vật chất cùng cực, mà là một thái độ siêu thoát, không bám víu vào của cải vật chất, đặt Thiên Chúa lên trên hết mọi sự. Đây là nét nổi bật nhất trong chân dung của Đức Giêsu. Một vị giám mục đã đúc kết cuộc đời Đức Giêsu trong ba chữ Đ đầy ý nghĩa: sinh ra giữa đồng, sống ngoài đường, chết trên đồi. Thực ra, Đức Giêsu, trong gia đình cũng như trong sứ vụ, không phải là quá nghèo túng theo nghĩa đen, nhưng Người đã chọn một lối sống đơn sơ, giản dị, với tinh thần siêu thoát hoàn toàn đối với mọi điểm tựa vật chất chóng qua. Người không tích trữ, không tìm kiếm sự an nhàn vật chất, mà chỉ tập trung vào việc rao giảng Nước Trời và thực thi ý muốn của Chúa Cha.

Không phải vô cớ mà các trình thuật Tin Mừng khi Người sai nhóm Mười Hai và nhóm Bảy Mươi Hai đi sứ mạng đều lưu ý họ không được mang theo tiền bạc, bao bị, hay bất cứ thứ gì khác. Điều này nhấn mạnh sự tin tưởng hoàn toàn vào sự quan phòng của Thiên Chúa và sự tập trung tuyệt đối vào sứ mạng rao giảng. Cũng vậy, khi chàng thanh niên giàu có kia đến hỏi về con đường sự sống đời đời, sau khi anh ta đã tỏ ra chu toàn mọi điều răn, Đức Giêsu đã đề nghị điều còn lại để làm là "bán hết mọi sự, đem bố thí cho người nghèo, rồi đi theo tôi". Lời mời gọi này không chỉ là một yêu cầu cụ thể cho một cá nhân mà còn là một nguyên tắc sống cho những ai muốn theo Người một cách trọn vẹn. Chính Người tự mô tả mình là "không có nơi tựa đầu", một hình ảnh biểu trưng cho sự buông bỏ hoàn toàn mọi sự bám víu vật chất. Và đặc biệt, Đức Giêsu đã khẳng định rõ ràng, không cho phép bất cứ sự nhập nhằng nào, rằng: "Không ai có thể làm tôi hai chủ; anh em không thể làm tôi Thiên Chúa lẫn tiền tài!" Lời khẳng định này là một lời răn dạy tuyệt đối, đặt ra một lựa chọn dứt khoát giữa Thiên Chúa và tiền bạc, vì hai chủ này có những đòi hỏi trái ngược nhau.

Lịch sử Giáo hội hoàn vũ và tại Việt Nam cũng đã chứng minh một cách hùng hồn rằng những giai đoạn mà Giáo hội ít dính líu với thế lực đời, thậm chí bị bách hại, bị tước đoạt các phương tiện vật chất, thì Giáo hội lại rất dồi dào sức sống Tin Mừng và các chứng tá của Giáo hội lại có sức thuyết phục mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Những vị thánh tử đạo, những nhà truyền giáo sống trong cảnh nghèo khó, những cộng đoàn bị đàn áp nhưng vẫn kiên vững trong đức tin, chính họ là những chứng nhân sống động nhất cho quyền năng của Thiên Chúa, chứ không phải sự giàu có hay quyền lực trần thế. Khi Giáo hội trở nên quá gắn bó với của cải và quyền lực, thường thì sức sống thiêng liêng của Giáo hội lại suy giảm, và chứng tá của Giáo hội trở nên kém thuyết phục hơn trong mắt thế gian. Điều này cho thấy sự tự do đối với tiền bạc không chỉ là một đòi hỏi cá nhân cho linh mục mà còn là một điều kiện cần thiết cho sự phát triển và lan tỏa của Tin Mừng.

Sự tự do đối với tiền bạc của cải trước hết là một tinh thần, một thái độ nội tâm cắm rễ sâu xa trong mối kết hợp mật thiết của người linh mục với Đức Giêsu Kitô. Nó không hệ tại ở vài sự sắp xếp mặt ngoài có tính kỹ thuật hay những quy tắc cứng nhắc, mà là một sự lựa chọn tự nguyện, một sự dâng hiến trọn vẹn. Tuy nhiên, bên cạnh thái độ nội tâm ấy, một số gợi ý mang tính thực tiễn sau đây cũng có thể giúp ích phần nào trong việc giữ gìn sự trong sạch và tự do trong mối tương quan với tiền bạc:

Thứ nhất, liệu tôi có chu đáo trong việc ghi sổ lễ riêng và các sổ sách tài chính khác mà tôi phụ trách không? Sự cẩn trọng này không chỉ là một trách nhiệm quản lý mà còn là biểu hiện của sự minh bạch và liêm chính. Việc ghi chép rõ ràng, đầy đủ giúp tránh được những sai sót, nhầm lẫn không đáng có, đồng thời tạo sự tin tưởng cho giáo dân và những người có liên quan.

Thứ hai, nếu tôi chết bất ngờ, tôi có để lại những lộn xộn do thiếu minh bạch về các vấn đề tài chính, gây khó khăn cho người kế nhiệm và những người sẽ đảm nhận việc xử lý không? Câu hỏi này nhắc nhở linh mục về trách nhiệm của mình không chỉ trong hiện tại mà còn cho tương lai. Một sự sắp xếp tài chính rõ ràng, có chúc thư và các giấy tờ cần thiết, sẽ giúp tránh được những rắc rối không đáng có cho Giáo hội và những người thân sau này.

Thứ ba, đối với tiền bạc của cải riêng, tôi coi mình là chủ nhân hay tôi nhìn nhận cách sâu xa rằng mình chỉ là người quản lý và có bổn phận sử dụng theo ý của vị Chủ đích thực là Thiên Chúa? Đây là một câu hỏi cốt lõi về thái độ sở hữu. Khi linh mục nhận ra mình chỉ là người quản lý tài sản của Thiên Chúa, anh ta sẽ có xu hướng sử dụng của cải đó một cách có trách nhiệm, phục vụ cho Nước Trời và cho những người nghèo khó, chứ không phải để thỏa mãn những ham muốn cá nhân.

Thứ tư, tôi có bị tiếng là ve vãn chạy theo người giàu và quên người nghèo không? Sự thiên vị người giàu có thể làm tổn hại đến hình ảnh của linh mục và sứ mạng của Giáo hội. Linh mục được mời gọi để phục vụ tất cả mọi người, đặc biệt là những người nghèo khổ, bị bỏ rơi, như chính Đức Giêsu đã làm.

Thứ năm, người nghèo có luôn được nhớ đến trong các quyết định, các chọn lựa mục vụ của tôi không? Sự ưu tiên cho người nghèo không chỉ là một lời nói mà phải được thể hiện qua hành động cụ thể, qua các dự án mục vụ, các hoạt động bác ái, và cả trong cách linh mục sử dụng tài chính của mình.

Thứ sáu, lối sống, nhà cửa, các tiện nghi của tôi có tương đối hài hòa với số đông xung quanh? Hay là cao vọt xa trên họ? Một lối sống quá xa hoa, phô trương sẽ tạo ra khoảng cách với giáo dân, đặc biệt là những người nghèo, và làm giảm đi sức thuyết phục của lời rao giảng. Sự giản dị, khiêm tốn trong lối sống là một chứng tá hùng hồn về tinh thần nghèo khó Tin Mừng.

Thứ bảy, tôi khư khư giữ tiền của mình hay dễ dàng chia sẻ? Tinh thần quảng đại, sẵn sàng chia sẻ với những người thiếu thốn là một dấu hiệu rõ ràng của sự tự do đối với tiền bạc. Tiền bạc được ban cho không phải để tích trữ mà để phục vụ, để làm cho tình yêu của Thiên Chúa lan tỏa.

Cuối cùng, tôi có lạm dụng vị thế, quyền hành, nhất là quyền thánh chức, để kiếm tiền không? Đây là một cám dỗ nguy hiểm, có thể làm biến chất đời sống linh mục và gây gương mù gương xấu nghiêm trọng. Quyền thánh chức được ban để phục vụ Thiên Chúa và các linh hồn, chứ không phải để trục lợi cá nhân.

Đó chỉ là một vài câu tự vấn tiêu biểu. Mỗi linh mục, trong hoàn cảnh và chức vụ cụ thể của mình, sẽ có những qui chiếu khác nữa được dùng để chẩn đoán mối tương quan của mình với tiền bạc của cải. Việc tự vấn thường xuyên và thành thật là điều cần thiết để giữ mình khỏi những cạm bẫy của vật chất.

Đức Cố Hồng y Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận nhắn nhủ đầy sâu sắc và thấm thía: "Các con thân mến, thế gian không thấy các con vâng phục, không biết các con trinh khiết, nhưng chứng tá nghèo khó của các con sẽ được người ta thấy rõ – nó đập vào mắt họ, xoáy vào đầu họ, và làm bật ra những dấu hỏi…" Lời của ngài không chỉ là một lời khích lệ mà còn là một lời cảnh tỉnh, nhắc nhở các linh mục về sức mạnh của chứng tá nghèo khó trong việc rao giảng Tin Mừng.

Con xin làm tôi tớ sống cho muôn con người, đôi tay rộng yêu thương ôm trọn mọi khó nghèo. Đời con xin là muối, là men cho trần gian, niềm vui hay khổ đau tháng ngày xin hiến tế. Vì Ngài đã gọi thì con đây xin đến hiến dâng đời con. Vì Ngài đã chọn thì xin thương đón lấy tấm thân mọn hèn.

Nguồn tin: Lm. Anmai, CSsR

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Thống kê

  • Đang truy cập141
  • Hôm nay24,723
  • Tháng hiện tại274,587
  • Tổng lượt truy cập39,781,341
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây