Bài Tin Mừng hôm nay nói về việc Chúa Giêsu lên trời. Đây là khởi đầu cho một cách hiện diện mới của Ngài, luôn ở bên những ai theo Ngài, không lệ thuộc không gian - thời gian. Trước khi Ngài ra đi, Ngài đã hứa rằng Ngài sẽ sai Chúa Thánh Thần đến ban sức mạnh cho họ: “Thầy sẽ gửi cho anh em điều Cha Thầy đã hứa. Còn anh em, hãy ở lại trong thành, cho đến khi nhận được quyền năng từ trời cao ban xuống” (Lc 24: 49). Các môn đệ không bị bỏ lại trong nỗi buồn, nhưng họ tràn đầy niềm vui và mong đợi Chúa Thánh Thần đến: “Các ông bái lạy Ngài, rồi trở lại Giêrusalem, lòng đầy hoan hỷ, và hằng ở trong Đền Thờ mà chúc tụng Thiên Chúa” (Lc 24: 54).
1. Khổ hình của Chúa Kitô là cánh cửa dẫn đến sự sống mới
Chúa Giêsu đã tiên báo về con đường mà Ngài phải đi, một con đường không phải được trải hoa hồng mà thấm đẫm đau khổ và hy sinh. Ngài khẳng định: “Chúa Kitô phải chịu khổ hình, rồi ngày thứ ba, từ cõi chết sống lại” (Lc 24,46). Lời tiên tri này không chỉ là một dự báo, mà còn là một mặc khải sâu sắc về ý nghĩa của sự đau khổ, sự phục sinh và vinh quang vĩnh cửu. Điều đó cho thấy rằng sự chết không phải là dấu chấm hết, mà là cánh cửa dẫn đến một sự sống mới đời đời, vượt quá những giới hạn trần gian: “Sau đó, Ngài dẫn các ông tới gần Bêtania, rồi giơ tay chúc lành cho các ông. Và đang khi chúc lành, thì Ngài rời khỏi các ông và được đem lên trời” (Lc 24: 50-51). Việc Chúa Giêsu lên trời nhắc nhở chúng ta rằng niềm tin của chúng ta vào Chúa Kitô không bị thực tại trần thế nào giới hạn được, bởi vì không gì có thể cản trở sự tốt lành của Chúa Kitô, thể hiện qua quyền năng tha thứ, chữa lành và làm cho mỗi người tin Ngài trở lại chính là họ cách trọn vẹn. Trong khi đó, nếu chúng ta đặt niềm tin của mình vào bất cứ ai hoặc bất cứ điều gì khác, chúng ta sẽ thất vọng một cách bi thảm.
Edith Stein (1891-1942), sinh ra trong một gia đình Do Thái ở Đức, sớm bộc lộ trí tuệ vượt trội và niềm đam mê tri thức, đặc biệt là triết học hiện tượng – phenomenology, dưới sự hướng dẫn của triết gia Edmund Husserl. Cô nhanh chóng trở thành một nhà tư tưởng lỗi lạc.
Thế chiến thứ nhất bùng nổ, Edith tình nguyện làm y tá, và việc chứng kiến những đau khổ đã khiến cô suy tư sâu sắc về ý nghĩa cuộc đời. Bước ngoặt lớn đến vào năm 1921 khi cô đọc truyện của Thánh Têrêsa Avila, tìm thấy “chân lý” và quyết định trở thành người Công giáo vào năm 1922, bất chấp sự phản đối từ gia đình.
Khi Đức Quốc xã lên nắm quyền vào năm 1933, Edith, vì có nguồn gốc Do Thái, nên không thể tiếp tục giảng dạy. Cô quyết định thực hiện nguyện vọng: gia nhập tu viện Cát Minh ở Cologne, lấy tên là Têrêsa Bênêđícta Thánh Giá. Cuộc sống tu viện là sự chiêm niệm sâu sắc, nơi cô tiếp tục viết sách, kết hợp triết học và thần học.
Để bảo vệ vị nữ tu khỏi mối đe dọa từ Đức Quốc xã, Edith được chuyển đến tu viện ở Hà Lan vào năm 1938. Tuy nhiên, vào tháng 8 năm 1942, cô và em gái Rosa bị Gestapo bắt giữ. Cả hai chị em bị đưa đến trại tập trung Auschwitz và chết trong phòng hơi ngạt vào ngày 9 tháng 8 năm 1942.
Thánh Augustinô, một trong những nhà thần học vĩ đại của Giáo hội, đã đào sâu hơn ý nghĩa của biến cố Chúa Giêsu chịu khổ nạn, chịu đóng đinh và chịu chết khi ngài nhấn mạnh: “Thập giá của Chúa Kitô là trường học của tình yêu, nơi chúng ta học cách hy sinh và trao ban chính mình” (De Trinitate, XIII, 10). Thập giá không chỉ là biểu tượng của sự đau khổ tột cùng, mà còn là đỉnh cao của tình yêu thương vô điều kiện. Trên Thập giá, Chúa Giêsu đã hiến dâng chính mình vì nhân loại, không giữ lại bất cứ điều gì. Từ Thập giá của Chúa Giêsu, chúng ta học được bài học quý giá về lòng quảng đại, sự tha thứ và khả năng yêu thương vượt lên trên nỗi đau. Đó là nơi tình yêu được thể hiện một cách trọn vẹn nhất, mời gọi mỗi người chúng ta noi theo và sống đời mình, trong hoàn cảnh cụ thể riêng mình, với tình yêu thương hy sinh.
Câu chuyện của Edith Stein minh chứng cho sự hy sinh này. Vào năm 1998, Edith Stein được Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolô II tuyên phong là thánh tử đạo và được tuyên bố là đồng bổn mạng của châu Âu. Cuộc đời Edith là minh chứng rõ ràng cho sức mạnh của đức tin, trí tuệ và tình yêu thương, vượt qua mọi rào cản để tìm kiếm chân lý và dâng hiến trọn vẹn cho Thiên Chúa, đón nhận mọi Thánh giá, bất kể tính mạng.
2. Sứ mạng rao giảng sám hối nhờ quyền năng Chúa Thánh Thần
Sứ mạng trọng đại mà Chúa Giêsu trao phó cho các môn đệ, và qua đó cho toàn thể Giáo hội, chính là việc rao giảng sự sám hối và ơn tha tội. Ngài ủy thác rõ ràng: “Phải nhân danh Ngài mà rao giảng cho muôn dân, bắt đầu từ Giêrusalem, kêu gọi họ sám hối để được ơn tha tội” (Lc 24: 47). Lời dạy này không chỉ là một mệnh lệnh, mà còn là một lời mời gọi đầy yêu thương từ Thiên Chúa, thúc giục con người nhìn lại những sai lầm, quay về với Ngài để lãnh nhận lòng thương xót vô biên. Đây là một sứ mạng đòi hỏi quyền năng của Chúa Thánh Thần: “Thầy sẽ gửi cho anh em điều Cha Thầy đã hứa. Còn anh em, hãy ở lại trong thành, cho đến khi nhận được quyền năng từ trời cao ban xuống” (Lc 24: 49). Chúa Thánh Thần là Đấng sẽ hướng dẫn các môn đệ và ban sức mạnh để lời rao giảng của họ chạm đến trái tim con người, biến đổi cuộc đời của nhiều người, giúp họ cảm nhận được tình yêu cứu dộ của Thiên Chúa, qua Chúa Giêsu Kitô.
Sám hối không phải là sự hối tiếc đơn thuần, mà là một sự hoán cải nội tâm sâu sắc, một quyết định chân thành từ bỏ tội lỗi và hướng về ánh sáng của Thiên Chúa. Thánh Augustinô đã từng nói: “Chính Chúa thúc giục con người tìm sự vui thỏa trong việc ngợi khen Ngài, vì Chúa đã tạo dựng chúng con cho Chúa, nên tâm hồn chúng con áy náy không ngừng cho tới khi được nghỉ yên trong Chúa” (Confessions 1,I,1). Đức Giáo Hoàng Phanxicô cũng thường xuyên mời gọi mỗi người chúng ta quyết tâm hoán cải trở về với lòng thương xót của Cha: “Lòng thương xót luôn hiện diện, luôn sẵn sàng, nhưng nếu bạn không nhận mình là kẻ có tội, làm sao bạn có thể mở lòng đón nhận lòng thương xót ấy?” Ngài nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng thương xót Chúa: “Lòng thương xót chính là căn tính của Thiên Chúa, là nhịp đập của trái tim Ngài, là nền tảng cho đời sống Giáo hội và là con đường dẫn chúng ta đến với Chúa” (Bài giảng Chúa Nhật đầu tiên trong Sứ Vụ Giáo Hoàng).
3. Lời mời gọi sống niềm hy vọng
Cuộc sống luôn tiềm ẩn những thử thách và khó khăn, đôi khi khiến chúng ta chùn bước. Thế nhưng, Lời Chúa không ngừng mời gọi chúng ta: “Chúng ta hãy tiếp tục tuyên xưng niềm hy vọng của chúng ta cách vững vàng” (Hípri 10,23). Niềm hy vọng này không phải là sự lạc quan hời hợt, mà là một đức tin kiên vững vào tình yêu và quyền năng của Thiên Chúa, Đấng luôn giữ lời hứa. Dù trong bão tố cuộc đời hay đối diện với sự mất mát, việc giữ vững niềm hy vọng giúp chúng ta tìm thấy sức mạnh nội tâm, vượt qua tuyệt vọng và tin tưởng vào một tương lai tươi sáng hơn, nơi ơn lành của Chúa luôn hiện diện.
Tại một giáo xứ nhỏ thuộc Giáo phận Phú Cường, chị Maria, 38 tuổi, sống cùng chồng, anh Phêrô, một thợ xây, và ba con nhỏ. Năm 2023, chị được chẩn đoán mắc ung thư máu, một cú sốc lớn khi gia đình vốn đã khó khăn vì ảnh hưởng kinh tế hậu đại dịch COVID-19. Thu nhập ít ỏi của anh Phêrô không đủ chi trả hóa trị, khiến cả nhà rơi vào cảnh túng quẫn. Dẫu vậy, chị Maria luôn nhớ đến và nhắc nhở gia đình câu Lời Chúa trong Thư Do Thái: “Chúng ta hãy tuyên xưng niềm hy vọng của chúng ta cách vững vàng, vì Đấng đã hứa là Đấng trung tín” (Hípri 10,23).
Dù đau đớn vì hóa trị, chị Maria không bỏ Thánh lễ, thường xuyên cầu nguyện cùng cộng đoàn. Chị dạy các con đọc kinh Mân Côi mỗi tối, truyền cho các con bài học về niềm tin và hy vọng. Cộng đoàn giáo xứ trở thành chỗ dựa vững chắc: hội Caritas quyên góp hỗ trợ tài chính, các chị em trong hội Legio Mariae thay phiên chăm sóc, và cha xứ thường xuyên thăm viếng, ban Bí tích Xức dầu bệnh nhân. Anh Phêrô, dù kiệt quệ tài chánh và sức lực, vẫn tham gia ca đoàn phục vụ cộng đoàn.
Năm 2024, bệnh tình chị Maria thuyên giảm đáng kinh ngạc, được bác sĩ xem là “phép màu y học”. Chị chia sẻ: “Đức tin giúp tôi vượt qua bóng tối. Chúa không hứa đời sống dễ dàng, nhưng Ngài luôn trung tín.” Câu chuyện của chị lan tỏa, khích lệ giáo dân sống kiên vững giữa khó khăn. Gia đình chị trở thành chứng nhân sống động cho niềm hy vọng Công giáo (Nguồn: dựa trên bài viết “Chứng nhân niềm hy vọng” trên tonggiaophansaigon.com, ngày 15 tháng 8 năm 2024).
Đức Giêsu truyền dạy: “Chính anh em là chứng nhân về những điều này” (Lc 24,48).
Thánh Grêgôriô Cả nói: “Mỗi người chúng ta được mời gọi trở thành sứ giả của Tin Mừng, không chỉ bằng lời nói, mà bằng chính đời sống của mình” (Homiliae in Evangelia, số 29).
Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô II kêu gọi: “Đừng sợ! Hãy mở rộng cửa cho Chúa Kitô!” (Thánh Lễ bắt đầu sứ vụ Phêrô, Chúa Nhật 22/10/1978).
Mỗi người chúng ta được mời gọi trở thành ánh sáng của Tin Mừng, thành chứng nhân của Chúa Kitô, trong thế giới hôm nay, trong mọi hoàn cảnh của cuộc sống.
Nguồn tin: Phêrô Phạm Văn Trung.
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn