Thế giới chúng ta đang sống đang trải qua những biến chuyển sâu sắc và nhanh chóng đến chóng mặt. Chưa bao giờ trong lịch sử nhân loại, những thành tựu của khoa học kỹ thuật lại tác động mạnh mẽ đến mọi ngõ ngách của đời sống như vậy. Thế giới trở nên "phẳng" hơn, thông tin bùng nổ, và não trạng của con người cũng dần được định hình lại bởi một nền văn hóa kỹ thuật số. Song song đó, một dòng chảy ngầm nhưng mãnh liệt không kém là chủ nghĩa cá nhân, vốn đề cao cái "tôi" và quyền tự quyết của cá nhân, đang len lỏi vào cả những cơ cấu xã hội truyền thống và thiêng liêng nhất. Trong bối cảnh đó, đời sống thánh hiến, vốn mang trong mình yếu tố "lội ngược dòng" và giá trị ngôn sứ, không thể không bị tác động. Người tu sĩ hôm nay không chỉ được mời gọi để "ở" trong thế giới này, mà còn phải đối diện, phân định và tìm cách thích nghi một cách khôn ngoan và trung thành với Tin Mừng, để làm nổi bật căn tính và sứ mạng của mình.
Sự phát triển vũ bão của khoa học kỹ thuật, đặc biệt là công nghệ thông tin và truyền thông, đã mở ra một "lục địa" mới cho việc loan báo Tin Mừng. Không thể phủ nhận những lợi ích to lớn mà nó mang lại: tu sĩ có thể dễ dàng tiếp cận với các nguồn tài liệu học hỏi, thần học, Kinh Thánh; có thể kết nối với thế giới rộng lớn, cập nhật tin tức về Giáo hội hoàn vũ; và quan trọng hơn, có thể sửdụng các phương tiện này như một "thánh điện Arêôpagô" mới để rao giảng, chia sẻ và tiếp cận với những tâm hồn, đặc biệt là giới trẻ, những người đang "sống" trên không gian mạng nhiều hơn là không gian thực. Các ứng dụng, trang web, mạng xã hội trở thành những công cụ mục vụ hữu hiệu, giúp Tin Mừng vượt qua mọi ranh giới về không gian và thời gian. Đây là một cơ hội truyền giáo mà các thế hệ tu sĩ trước đây không thể tưởng tượng được.
Tuy nhiên, "lục địa" mới này cũng đầy rẫy những cạm bẫy tinh vi. Nếu không có sự phân định và tự chủ, người tu sĩ rất dễ bị cuốn vào vòng xoáy của thông tin, của sự giải trí và của những tương quan ảo. Mạng xã hội có thể trở thành nơi tiêu tốn thời gian cách vô bổ, nuôi dưỡng sự tò mò hời hợt thay vì sự chiêm niệm sâu sắc. Nguy cơ "chia trí" trong cầu nguyện là rất lớn, khi tâm trí đã quá quen với việc lướt web, với những thông báo (notifications) liên tục và sự kích thích tức thời của thế giới ảo. Đời sống cộng đoàn, vốn là trái tim của đời tu, cũng bị đe dọa khi các tu sĩ tuy "ở chung" một nhà nhưng lại "sống riêng" trên thế giới kỹ thuật số của mình, giao tiếp với những người xa lạ trên mạng nhiều hơn là với anh chị em cùng cộng đoàn. Sự im lặng, vốn là không gian cần thiết cho cuộc gặp gỡ với Thiên Chúa, dần bị tiếng ồn của thế giới kỹ thuật số xâm lấn.
Xa hơn nữa, não trạng khoa học kỹ thuật, khi bị đẩy đến mức cực đoan, có thể dẫn đến chủ nghĩa duy khoa học (scientism), một não trạng chỉ tin vào những gì có thể đo lường, kiểm chứng bằng thực nghiệm. Nó gạt bỏ giá trị của mầu nhiệm, của đức tin, và của những thực tại siêu nhiên. Người tu sĩ, vốn là chứng nhân của thế giới vô hình và của Đấng Tuyệt Đối, sẽ thấy căn tính của mình bị thách thức. Khi mọi thứ đều có thể được "giải thích" bằng khoa học, hoặc được "giải quyết" bằng công nghệ, thì chỗ đứng của Thiên Chúa ở đâu? Người tu sĩ hôm nay cần một sự đào tạo kỹ lưỡng không chỉ về thần học mà còn về triết học và đối thoại liên tôn, để có thể đứng vững và trình bày niềm tin của mình một cách xác tín và có sức thuyết phục trong một thế giới đề cao lý trí thực nghiệm.
Sự thích nghi, do đó, không có nghĩa là chạy theo hay đầu hàng, mà là một sự "nhập thể" khôn ngoan. Người tu sĩ cần được đào tạo về "sự khổ chế kỹ thuật số" (digital asceticism), biết đặt ra những giới hạn lành mạnh cho việc sử dụng công nghệ. Phải ưu tiên tuyệt đối cho đời sống cầu nguyện cá nhân và cộng đoàn, cho những tương quan nhân vị đích thực mặt đối mặt. Công nghệ phải là tôi tớ, là phương tiện, chứ không bao giờ được phép trở thành ông chủ hay thần tượng. Sự thích nghi là biến công nghệ thành công cụ loan báo Tin Mừng, nhưng đồng thời cũng phải là chứng nhân cho sự thinh lặng, cho chiều sâu nội tâm, và cho giá trị của sự kết nối con người thật, những điều mà thế giới kỹ thuật số không thể thay thế và đang làm cho con người khao khát hơn bao giờ hết.
Nếu khoa học kỹ thuật là thách thức đến từ "bên ngoài", thì chủ nghĩa cá nhân lại là một thách thức tinh vi len lỏi từ "bên trong". Chủ nghĩa cá nhân thời hiện đại đề cao sự tự do tuyệt đối của cái "tôi", quyền được tự quyết định, tự hoàn thiện bản thân (self-actualization) và xem cảm xúc, mong muốn cá nhân là tiêu chuẩn tối thượng. Đây là một đòn tấn công trực diện vào chính bản chất của đời sống thánh hiến, vốn được xây dựng trên sự từ bỏ ý riêng, sự vâng phục, và việc đặt lợi ích chung lên trên tư lợi. Khi não trạng "tôi cảm thấy" (I feel) thay thế cho "Chúa muốn" hay "cộng đoàn cần", thì nền móng của đời tu bắt đầu lung lay.
Thách thức này thể hiện rõ nhất qua việc sống ba lời khấn. Lời khấn Vâng Phục bị xem là sự triệt tiêu tự do, là cổ hủ trong một thế giới đề cao quyền tự quyết. Người tu sĩ hôm nay cần tái khám phá ý nghĩa sâu xa của vâng phục: đó không phải là sự tuân phục mù quáng, nhưng là sự lắng nghe ý Chúa cách chủ động, là sự tự do đích thực khi đặt ý muốn của mình hòa hợp với ý muốn của Thiên Chúa, Đấng yêu thương ta, qua sự trung gian của cộng đoàn và bề trên. Vâng phục là một hành vi đức tin trưởng thành, chống lại sự tự tôn và kiêu ngạo của cái "tôi".
Lời khấn Khó Nghèo cũng bị thách thức. Chủ nghĩa cá nhân khuyến khích việc tích lũy, hưởng thụ và tìm kiếm sự thoải mái, an toàn cho riêng mình. Người tu sĩ có thể rơi vào cám dỗ sống một đời "khó nghèo" nhưng theo kiểu cá nhân chủ nghĩa: chỉ chia sẻ những gì là của chung, nhưng lại rất bám víu vào những gì là "của riêng" (máy tính, điện thoại, sách vở, tiền tiêu vặt...). Họ có thể chọn một lối sống thanh đạm, nhưng lại thiếu tinh thần chia sẻ và liên đới thực sự với người nghèo. Lời khấn khó nghèo hôm nay đòi hỏi một sự làm chứng tập thể về việc sử dụng của cải cách có trách nhiệm, về sự chia sẻ huynh đệ trong cộng đoàn, và một sự dấn thân cụ thể, can đảm bên cạnh những người bị bỏ rơi, như một lời ngôn sứ chống lại văn hóa hưởng thụ và ích kỷ.
Lời khấn Khiết Tịnh, trong một thế giới bị ám ảnh bởi tình dục và sự thỏa mãn bản năng, trở thành một dấu chỉ "bất thường" và khó hiểu. Chủ nghĩa cá nhân cổ vũ việc theo đuổi mọi trải nghiệm cảm xúc. Người tu sĩ, qua lời khấn khiết tịnh, không phải là người khinh chê tình yêu hay giới tính, nhưng là người làm chứng cho một tình yêu lớn hơn, một con tim không chia sẻ, tự do để yêu thương tất cả mọi người bằng tình yêu của chính Đức Kitô. Đó là lời chứng về sự trọn vẹn của con người không hệ tại ở sự thỏa mãn bản năng, nhưng ở sự kết hiệp với Thiên Chúa và sự hiến dâng phục vụ.
Đời sống cộng đoàn, có lẽ, là nơi chủ nghĩa cá nhân tấn công mạnh mẽ nhất. Khi mỗi cá nhân chỉ tập trung vào công việc riêng của mình, lịch trình của mình, sở thích của mình, thì cộng đoàn chỉ còn là một "nhà trọ" của những cá nhân sống song song, chứ không phải là một "gia đình" của những người con Chúa. Những giờ cầu nguyện chung, những buổi chia sẻ cộng đoàn, những bữa cơm chung có thể trở nên nặng nề, hình thức. Sự va chạm, khác biệt về tính cách, thay vì được giải quyết trong đức ái và sự tha thứ, lại dễ dẫn đến sự co cụm, phê phán và cô lập. Cộng đoàn tu sĩ hôm nay được mời gọi trở thành "trường học của sự hiệp thông", nơi mỗi người dám "chết đi" cho cái "tôi" của mình một chút, để xây dựng tình huynh đệ đích thực.
Sự thích nghi ở đây không phải là xóa bỏ nhân vị hay làm thui chột các ân tứ cá nhân. Ngược lại, một cộng đoàn lành mạnh là nơi các cá nhân được tôn trọng, được lắng nghe và được tạo điều kiện để phát triển mọi khả năng Chúa ban. Nhưng sự phát triển cá nhân ấy luôn phải hướng đến sứ mạng chung và lợi ích của cộng đoàn. Thích nghi là xây dựng một sự quân bình lành mạnh giữa cái "tôi" và cái "chúng ta". Điều này đòi hỏi sự trưởng thành về nhân bản và tâm lý của mỗi tu sĩ, khả năng đối thoại, chấp nhận sự khác biệt và sẵn sàng tha thứ. Chỉ khi đó, cộng đoàn tu sĩ mới thực sự là dấu chỉ ngôn sứ về sự hiệp thông, một điều mà thế giới đang bị chia rẽ bởi chủ nghĩa cá nhân vô cùng khao khát.
Cuối cùng, cả hai thách thức, khoa học kỹ thuật và chủ nghĩa cá nhân, thường đan xen và hỗ trợ lẫn nhau. Công nghệ, đặc biệt là mạng xã hội, có xu hướng khuếch đại cái "tôi", tạo ra những "bong bóng" thông tin chỉ củng cố quan điểm cá nhân và đẩy con người vào sự cô lập tinh thần, ngay cả khi họ đang "kết nối" với hàng ngàn người. Người tu sĩ hôm nay đang đứng giữa hai dòng chảy mạnh mẽ này. Để có thể đứng vững và thích nghi, không có con đường nào khác ngoài việc quay về với những gì là cốt lõi, là căn bản nhất của đời tu: một đời sống nội tâm sâu sắc, một sự kết hiệp mật thiết với Đức Kitô trong cầu nguyện.
Chỉ khi được bám rễ sâu trong Thiên Chúa, người tu sĩ mới có đủ sự tự do và ánh sáng để phân định đâu là công cụ của Chúa Thánh Thần và đâu là cạm bẫy của thế gian. Chỉ khi có một tình yêu say đắm với Đức Kitô, người tu sĩ mới có đủ động lực để từ bỏ cái "tôi" ích kỷ của mình mà ôm lấy thập giá của đời sống cộng đoàn và sứ mạng. Sự thích nghi của đời tu không phải là thay đổi bản chất, mà là thay đổi cách diễn đạt, phương pháp tiếp cận và ngôn ngữ để Tin Mừng cứu độ có thể chạm đến con người thời đại hôm nay.
Thế giới có thể thay đổi, công nghệ có thể tiến bộ, các ý thức hệ có thể lên ngôi rồi suy tàn, nhưng trái tim con người vẫn luôn khao khát Chân - Thiện - Mỹ, vẫn luôn khắc khoải một nỗi niềm về Tuyệt Đối. Đời tu, trong bản chất ngôn sứ của nó, chính là câu trả lời sống động cho khao khát thẳm sâu ấy. Những thách thức của thời đại hôm nay, dù lớn lao, cũng chính là cơ hội để đời tu được thanh luyện, trở nên tinh tuyền, bớt đi những gì là rườm rà, hình thức, để chiếu sáng rõ hơn căn tính đích thực của mình: là dấu chỉ hữu hình của Nước Trời giữa lòng thế giới.