VAI TRÒ NGÔN SỨ CỦA NGƯỜI TU SĨ: TIẾNG NÓI SỰ THẬT VÀ CHỨNG TÁ BIẾN ĐỔI

Chủ nhật - 23/11/2025 19:20
tải xuống (7)
tải xuống (7)

Khi nói đến "ngôn sứ" hay "tiên tri", tâm trí chúng ta thường lập tức quay về với những hình ảnh vĩ đại trong Cựu Ước: những nhân vật như Isaia, Giêrêmia, hay Amốt, những người được Thiên Chúa sai đến để nói lời của Ngài, thường là những lời cảnh báo, tố cáo và kêu gọi hoán cải. Tuy nhiên, vai trò ngôn sứ không phải là một di sản đã đóng kín của quá khứ. Trái lại, trong mọi thời đại, Thiên Chúa vẫn không ngừng khơi lên những tiếng nói ngôn sứ để lay động lương tâm nhân loại và nhắc nhở thế giới về sự thật vĩnh cửu. Trong bối cảnh xã hội hôm nay, giữa một thế giới đầy biến động, nhiễu nhương bởi những giá trị tương đối và sự thật bị bóp méo, ơn gọi tu sĩ tự bản chất đã mang lấy chiều kích ngôn sứ sâu sắc. Người tu sĩ, qua chính đời sống thánh hiến của mình, được mời gọi trở thành một dấu chỉ sống động, một tiếng nói không thể bị dập tắt của sự thật, và là một tấm gương hữu hình của sự chuyển hóa mà Tin Mừng mang lại cho cuộc đời.

Nói lên sự thật là sứ mạng hàng đầu của người ngôn sứ. Nhưng sự thật mà người tu sĩ được mời gọi loan báo không phải là những chân lý khoa học hay những dữ kiện trần trụi, mà là Sự Thật mặc khải nơi Đức Giêsu Kitô. Đó là sự thật về một Thiên Chúa là Tình Yêu, về phẩm giá vô song của con người được tạo dựng giống hình ảnh Ngài, và về một định mệnh vĩnh cửu vượt trên mọi thực tại trần thế. Trong một xã hội thường xuyên chạy theo những thần tượng giả dối của tiền bạc, quyền lực và lạc thú, tiếng nói của người tu sĩ phải là một tiếng nói can đảm, dám đi ngược dòng. Sự thật này thường gây khó chịu, bởi nó phơi bày những gì con người muốn che giấu: sự ích kỷ, bất công, và những cấu trúc tội lỗi đang đè nặng lên người nghèo khổ và yếu thế. Người tu sĩ không thể im lặng trước cảnh áp bức, bóc lột, sự xuống cấp của đạo đức hay sự thờ ơ, vô cảm đang lan rộng. Họ được mời gọi, như Đức Kitô, "loan báo Tin Mừng cho người nghèo, công bố tự do cho kẻ bị giam cầm, cho người mù được thấy, thả kẻ bị áp bức được tự do" (Lc 4,18). Tiếng nói ngôn sứ ấy đòi hỏi một sự nhạy bén thiêng liêng, khả năng "đọc dấu chỉ thời đại" dưới ánh sáng Tin Mừng, để nhận ra Thiên Chúa đang hoạt động và lên tiếng ở đâu, ngay cả trong những góc khuất tăm tối nhất của lịch sử.

Tuy nhiên, nói lên sự thật không bao giờ là một hành động dễ dàng. Lịch sử Giáo Hội đầy dẫy những chứng nhân đã phải trả giá cho lòng trung thành với sự thật, từ Gioan Tẩy Giả đến các vị tử đạo qua mọi thời đại. Người tu sĩ ngày nay cũng phải đối diện với những hình thức "bách hại" tinh vi hơn: sự chế nhạo, sự hiểu lầm, sự cô lập, hay áp lực phải "giống như thế gian". Can đảm nói lên sự thật có nghĩa là chấp nhận mất mát, chấp nhận bị coi là "kẻ phá rối" hay "lỗi thời". Sự thật mà người tu sĩ loan báo cũng không được phép trừu tượng. Nó phải được gắn liền với thực tế cuộc sống, với nỗi đau và hy vọng của con người cụ thể. Đó là tiếng nói bảo vệ sự sống từ khi tượng thai đến khi chết tự nhiên, là tiếng nói đòi công bằng cho người lao động bị bóc lột, là tiếng nói bênh vực những người di dân bị ruồng bỏ, và cũng là tiếng nói bảo vệ công trình sáng tạo đang bị tàn phá. Sự can đảm ngôn sứ này không xuất phát từ sức mạnh cá nhân, nhưng bắt nguồn từ sự kết hiệp sâu xa với Thiên Chúa trong cầu nguyện và chiêm niệm. Chỉ khi nào người tu sĩ thực sự "ở lại" trong Chúa, họ mới có đủ sức mạnh và sự khôn ngoan để nói lời của Chúa chứ không phải lời của riêng mình.

Điều quan trọng hơn nữa, sự thật phải luôn được nói trong đức ái. Ngôn sứ không phải là kẻ kết án hay phán xét, nhưng là người mang sứ điệp của lòng thương xót. Mục đích của việc nói lên sự thật là để chữa lành, giải thoát và kêu gọi hoán cải, chứ không phải để hủy diệt hay làm bẽ mặt. Tiếng nói ngôn sứ, dù đanh thép đến đâu, cũng phải xuất phát từ một con tim tan nát vì yêu, một con tim đồng cảm sâu sắc với nỗi thống khổ của nhân loại và khao khát cho mọi người được cứu độ. Người tu sĩ phải học nơi Thầy Chí Thánh của mình, Đấng đã nghiêm khắc với những kẻ giả hình nhưng lại vô cùng dịu dàng với những người tội lỗi biết ăn năn. Nếu không có tình yêu, sự thật có thể trở thành một vũ khí tàn nhẫn. Chỉ có tình yêu mới mang lại cho sự thật sức mạnh biến đổi và thuyết phục. Do đó, người tu sĩ phải không ngừng thanh luyện động cơ của mình, để đảm bảo rằng tiếng nói của họ thực sự là tiếng vang của Tình Yêu Thiên Chúa, một tình yêu vừa đòi hỏi công lý, vừa giàu lòng tha thứ.

Nếu việc nói lên sự thật là một khía cạnh của vai trò ngôn sứ, thì khía cạnh còn lại, và có lẽ còn quan trọng hơn, chính là trở nên một tấm gương chuyển hóa cho đời. Lời nói ngôn sứ sẽ trở nên trống rỗng nếu nó không được bảo chứng bằng một đời sống đã được Tin Mừng biến đổi. Thế gian không chỉ cần những bậc thầy dạy dỗ, mà cần hơn hết là những chứng nhân. Người tu sĩ được mời gọi trở thành "Tin Mừng sống", một bức thư được Đức Kitô viết ra, không phải bằng mực, mà bằng chính cuộc đời của họ. Sự chuyển hóa này bắt đầu từ chính bản thân người tu sĩ, qua một hành trình "metanoia" – hoán cải – liên lỉ. Họ phải là người đầu tiên để cho Lời Chúa chất vấn, để cho ân sủng Chúa đụng chạm và biến đổi tận căn con người mình. Sự thánh thiện không phải là một thành tựu cá nhân, mà là một sự mở ra hoàn toàn để Thiên Chúa có thể sống và hành động qua họ.

Đời sống thánh hiến, với ba lời khấn Phúc Âm – Khó Nghèo, Khiết Tịnh và Vâng Phục – tự nó là một lời ngôn sứ mạnh mẽ nhất giữa lòng thế giới. Trong một xã hội tôn thờ chủ nghĩa tiêu thụ và coi của cải vật chất là thước đo thành công, lời khấn Khó Nghèo là một dấu chỉ ngôn sứ về sự tự do. Người tu sĩ tuyên xưng rằng hạnh phúc đích thực không nằm ở việc sở hữu, mà ở việc "có Thiên Chúa là gia nghiệp". Đời sống khó nghèo của họ là một lời tố cáo sự bất công của hố sâu giàu nghèo, và là một lời mời gọi sống liên đới, chia sẻ với những người bất hạnh nhất. Giữa một nền văn hóa bị ám ảnh bởi tình dục và chủ nghĩa cá nhân hưởng thụ, lời khấn Khiết Tịnh là một dấu chỉ ngôn sứ về một tình yêu lớn hơn. Nó không phải là sự chối bỏ tình yêu, mà là một cách yêu khác: một con tim không bị chia sẻ, tự do để yêu mến Thiên Chúa trên hết mọi sự và yêu thương mọi người bằng một tình yêu phổ quát, vô vị lợi. Trong một thế giới đề cao sự độc lập tuyệt đối và cái tôi cá nhân, lời khấn Vâng Phục là một dấu chỉ ngôn sứ về sự lắng nghe. Đó là sự từ bỏ ý riêng để tìm kiếm và thi hành thánh ý Thiên Chúa, được biểu lộ qua bề trên, qua cộng đoàn và qua các biến cố. Ba lời khấn này, khi được sống một cách triệt để và vui tươi, sẽ trở thành một "xã hội đối trọng" (contrast society), cho thấy một cách sống khác, một lối sống phản văn hóa nhưng lại mang đầy tính người và thấm đẫm ân sủng.

Sự chuyển hóa này không chỉ là một nỗ lực cá nhân, mà còn được nuôi dưỡng và thể hiện qua đời sống cộng đoàn. Cộng đoàn tu trì tự nó đã là một lời ngôn sứ. Trong một thế giới bị phân mảnh bởi hận thù, chia rẽ và xung đột, một cộng đoàn nơi mọi người thuộc mọi tầng lớp, văn hóa, tuổi tác khác nhau có thể sống hiệp nhất trong tình huynh đệ, tha thứ và phục vụ lẫn nhau, là một dấu chỉ mạnh mẽ về Nước Trời đã hiện diện. Cộng đoàn là nơi người tu sĩ học cách yêu thương cụ thể, học cách từ bỏ cái tôi để xây dựng một "chúng ta". Cộng đoàn trở thành "trường học của sự hiệp thông", một ngọn đèn được đặt trên đế, chiếu sáng cho thế gian thấy rằng sự hiệp nhất trong đa dạng là điều có thể, nhờ ân sủng của Đức Kitô. Chính từ kinh nghiệm được biến đổi trong cộng đoàn mà người tu sĩ được sai đi. Sứ mạng của họ không gì khác hơn là trở thành tác nhân của sự biến đổi trong môi trường họ được gửi đến. Họ không chỉ "làm" công việc bác ái hay giáo dục, mà còn "là" sự hiện diện của Đức Kitô chữa lành, an ủi và nâng đỡ.

Vai trò ngôn sứ của người tu sĩ, vì thế, không phải là một đặc ân hay một chọn lựa, mà là một yếu tố cốt lõi của căn tính đời dâng hiến. Đó là một ơn gọi đầy thách đố nhưng cũng vô cùng cao đẹp. Để có thể trung thành với sứ mạng nói lên sự thật và trở nên tấm gương chuyển hóa, người tu sĩ không có con đường nào khác ngoài việc bám rễ sâu xa vào Đức Kitô. Đời sống cầu nguyện, chiêm niệm, việc cử hành Thánh Thể, và sự gắn bó với Lời Chúa chính là nguồn mạch nuôi dưỡng đời sống ngôn sứ. Thế giới hôm nay có thể không cần thêm những nhà quản lý giỏi, những chuyên gia tài năng, nhưng đang khao khát, dù có ý thức hay không, những vị ngôn sứ đích thực. Thế giới cần những người đàn ông và phụ nữ đã được tình yêu Chúa chiếm trọn, những người dám sống triệt để cho Tin Mừng, những người can đảm nói lên sự thật của Thiên Chúa trong tình yêu, và những người mà chính cuộc đời của họ đã là một bài giảng hùng hồn về sự biến đổi. Họ là những "lính canh" của bình minh (Is 21,11), không mệt mỏi loan báo niềm hy vọng và chỉ cho nhân loại con đường dẫn về Quê Hương vĩnh cửu.

 

Nguồn tin: Lm. Anmai, CSsR.

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Thống kê

  • Đang truy cập43
  • Hôm nay14,999
  • Tháng hiện tại375,751
  • Tổng lượt truy cập41,079,615
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây