“Thương” – một tiếng rất quen, mà mỗi lần thốt lên lại chạm đến tận sâu lòng người. Có lẽ trong kho tàng ngôn ngữ của nhân loại, hiếm có từ ngữ nào lại dung dị, mộc mạc nhưng lại chứa đựng một sức nặng ngàn cân của tình cảm như từ “Thương” trong tiếng Việt. Nó không rực rỡ và nồng cháy như chữ “Yêu”, không xã giao và khách sáo như chữ “Mến”, mà nó lặn sâu vào trong tâm khảm, len lỏi vào từng mạch máu và hơi thở của sự hiện hữu. Thương là một tiếng gọi bật ra từ đáy lòng, là âm vang của sự rung cảm sâu xa nhất mà con người có thể dành cho nhau. Khi ta nói “thương”, dường như ta đang trút bỏ mọi lớp vỏ bọc hào nhoáng bên ngoài để đối diện với nhau bằng trọn vẹn trần trụi của tâm hồn, bằng sự chân thật nhất của bản ngã.
Thương không chỉ là cảm xúc, mà là một hành động của con tim – nơi ta nhìn thấy người khác bằng ánh mắt của cảm thông, của chia sẻ và của bao dung. Cảm xúc thì có thể đến rồi đi, bùng lên rồi chợt tắt như ngọn lửa rơm, nhưng “thương” thì ở lại. Thương là một động từ đòi hỏi sự dấn thân. Người ta có thể yêu một vẻ đẹp, yêu một tài năng, yêu một sự thành đạt, nhưng người ta chỉ có thể “thương” khi nhìn thấy những khiếm khuyết, những vết sẹo, những nỗi đau và sự bất toàn của đối phương. Cái nhìn của chữ thương không phải là cái nhìn phán xét, soi mói xem người kia đúng hay sai, giỏi hay dở, mà là cái nhìn thấu suốt những gánh nặng mà người kia đang mang vác. Đó là ánh mắt nhìn thấy giọt nước mắt chảy ngược vào trong của người cha, nhìn thấy nếp nhăn lo toan trên trán người mẹ, hay nhìn thấy nỗi cô đơn cùng cực của một người lạ giữa đám đông ồn ã. Ánh mắt ấy bao dung lấy tất cả, như đại dương ôm trọn mọi con sông, không chê bai đục trong, không phân biệt lớn nhỏ.
Thương là biết dừng lại để lắng nghe, là đưa tay ra khi người khác gục ngã, là im lặng mà vẫn thấu hiểu. Trong một thế giới ồn ào và vội vã, nơi con người lướt qua nhau như những chiếc bóng, việc “biết dừng lại” là một hành vi can đảm và đầy tình người. Dừng lại để không cuốn theo dòng chảy vô tâm, dừng lại để nhận ra bên vệ đường có một người đang kiệt sức. Và quan trọng hơn cả là sự lắng nghe. Lắng nghe trong chữ thương không phải là nghe bằng tai để thu thập thông tin, mà là nghe bằng tim để cảm nhận nhịp đập của nỗi đau. Có những nỗi đau không thể diễn tả bằng lời, có những tiếng kêu cứu bị nghẹn lại nơi cổ họng, chỉ có trái tim biết thương mới có thể nghe thấy được tiếng vọng ấy trong sự thinh lặng. Sự im lặng của chữ thương không phải là sự thờ ơ lạnh lùng, mà là một sự hiện diện đầy ắp nghĩa tình. Có những lúc, lời nói trở nên thừa thãi và sáo rỗng, chỉ cần một cái nắm tay, một bờ vai để tựa, một sự ngồi bên cạnh lặng lẽ cũng đủ để vực dậy một tâm hồn đang tan nát. Đó là sự thấu hiểu không cần ngôn ngữ, là sự giao thoa của hai tâm hồn đang cùng chung một tần số rung động của lòng trắc ẩn.
Trong chữ “thương” có hơi ấm của tình người, có vết thương của hy sinh, và có ánh sáng của lòng nhân hậu. Thật kỳ lạ khi ngôn ngữ Việt Nam lại ghép chữ “thương” trong “tình thương” và “thương” trong “vết thương” là một. Phải chăng, tiền nhân muốn dạy ta rằng, muốn thương ai đó thật sự, ta phải chấp nhận mang lấy những vết thương? Không có tình thương nào mà không đòi hỏi sự hy sinh. Khi thương, ta chấp nhận bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân, chấp nhận chịu thiệt thòi, chấp nhận sẻ chia gánh nặng, và đôi khi, chấp nhận cả sự hiểu lầm hay bội bạc mà vẫn không ngừng trao đi. Hy sinh là cái giá của tình thương, nhưng cũng chính là thước đo giá trị của nó. Một tình thương không có hy sinh chỉ là sự trao đổi sòng phẳng của cảm xúc. Chỉ khi ta dám “đau” nỗi đau của người khác, dám “khổ” cái khổ của người khác, ta mới thực sự hiểu thế nào là thương. Chính trong sự hy sinh đó, ánh sáng của lòng nhân hậu được thắp lên, xua tan đi bóng tối của sự ích kỷ và hận thù. Hơi ấm của tình thương có khả năng chữa lành những vết thương lòng sâu hoắm, làm mềm đi những trái tim đã hoá đá vì khổ đau.
Khi ta biết “thương”, thế giới không còn chỉ có ta, mà có “chúng ta” – nơi mỗi trái tim được nối liền bằng sợi chỉ của yêu thương và lòng trắc ẩn. Chữ thương phá vỡ bức tường kiên cố của cái “Tôi” vị kỷ. Nó mời gọi ta bước ra khỏi ốc đảo cô đơn của chính mình để hòa nhập vào đại dương bao la của nhân loại. Khi biết thương, ta không còn thấy mình là trung tâm của vũ trụ, mà thấy mình là một phần của sự sống chung, có trách nhiệm liên đới với hạnh phúc và khổ đau của tha nhân. Ta nhận ra rằng, nỗi đau của người anh em cũng là nỗi đau của chính mình, và niềm vui của họ cũng làm lòng mình rạng rỡ. Sợi chỉ của lòng trắc ẩn đan dệt nên một tấm lưới vô hình nâng đỡ nhân loại, giữ cho con người không rơi xuống vực thẳm của sự tuyệt vọng. Thế giới này sẽ lạnh lẽo biết bao nếu thiếu đi chữ thương. Nếu không có thương, luật pháp chỉ là những văn bản khô cứng trừng phạt con người; nếu không có thương, công lý chỉ là sự trả thù tàn nhẫn; nếu không có thương, sự giàu sang chỉ là cái cớ để khinh miệt kẻ nghèo hèn. Chính chữ thương làm cho xã hội loài người trở nên đáng sống, biến những người xa lạ thành anh em, biến những vùng đất khô cằn sỏi đá thành những khu vườn nở hoa tình nghĩa.
Thương – chính là cách đẹp nhất để con người trở nên giống Thiên Chúa. Bởi lẽ, bản chất của Thiên Chúa là Tình Yêu, và hành động của Ngài đối với nhân loại chính là Thương. Thiên Chúa không chỉ yêu con người bằng một tình yêu cao sang vời vợi, mà Ngài “thương” con người bằng một tình yêu cúi xuống, nhập thể và chịu nạn. Ngài đã “thương” đến mức chấp nhận mang lấy thân phận yếu hèn của thụ tạo, nếm trải mọi đắng cay của kiếp người, và cuối cùng là mang lấy “vết thương” thập giá để chữa lành cho nhân thế. Khi con người biết thương, biết chạnh lòng trước nỗi đau của đồng loại, biết hy sinh lợi ích riêng tư để mưu cầu hạnh phúc cho người khác, đó là lúc con người đang phản chiếu rõ nét nhất dung nhan của Đấng Tạo Hóa. Mỗi hành động thương yêu, dù nhỏ bé như một bát nước lã hay lớn lao như sự hiến mạng sống, đều là một tia sáng thần linh loé lên giữa trần gian. Học cách thương là học bài học vỡ lòng nhưng cũng là bài học cao cấp nhất của đời sống tâm linh. Càng biết thương, con người càng tiến gần đến sự thánh thiện, càng xa rời những toan tính trần tục để chạm đến ngưỡng cửa của vĩnh cửu.
Cuộc đời này ngắn ngủi lắm, và cũng đầy rẫy những bất trắc khôn lường. Chúng ta đến thế gian này với hai bàn tay trắng và sẽ ra đi cũng như vậy, thứ duy nhất ta có thể mang theo và để lại chính là tình thương. Đừng đợi đến khi giàu có mới biết cho đi, đừng đợi đến khi rảnh rỗi mới biết quan tâm, và đừng đợi đến khi mất mát mới biết trân trọng. Hãy thương khi còn có thể, hãy nói lời dịu dàng khi người còn nghe được, và hãy đưa tay ra khi người còn cần đến. Bởi vì, tận cùng của ý nghĩa cuộc sống không phải là ta đã sở hữu được bao nhiêu, mà là ta đã thương được bao nhiêu người và thương sâu đậm đến mức nào. Hãy để chữ “Thương” trở thành kim chỉ nam cho mọi suy nghĩ, lời nói và hành động. Hãy để nó chảy tràn trong huyết quản, biến đổi cái nhìn, và làm mềm mại đôi tay. Để rồi, dù cuộc đời có phong ba bão táp, dù lòng người có đổi trắng thay đen, ta vẫn giữ được một trái tim biết thương – một trái tim nóng hổi nhịp đập của tình người và in đậm dấu ấn của Thiên Chúa. Thương, đơn giản chỉ là vậy, nhưng lại là tất cả. Đó là khởi đầu và cũng là đích đến, là con đường và cũng là lẽ sống, là tiếng gọi thiêng liêng nhất mà mỗi con người được mời gọi để đáp trả trong suốt hành trình dương thế này.
Nguồn tin: Lm. Anmai, CSsR
Những tin cũ hơn
Một phụ nữ nghèo ở Nghệ An thầm lặng chôn cất nhiều hài nhi xấu số
Lẽ Đời .
Công và quạ, con nào đẹp hơn?
Thành phố Mỹ có thể bị siêu động đất “hạt nhân” tách đôi.
Mười nguyên tắc thọ thêm nhiều tuổi.
Làm sao để hạnh phúc?
Little Saigon: 16 thủ khoa và á khoa Học Khu Garden Grove 2017 là gốc Việt
10 lý do chịu đau khổ
Người London dốc lòng cứu trợ cư dân trong vụ cháy chung cư
Thiền những hình ảnh đẹp