Tin Mừng
Giê-ru-sa-lem sẽ bị dân ngoại giày xéo, cho đến khi mãn thời của dân ngoại.
✠Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Lu-ca.
20 Khi ấy, Đức Giê-su nói với các môn đệ rằng : “Khi anh em thấy thành Giê-ru-sa-lem bị các đạo binh vây hãm, bấy giờ anh em hãy biết rằng đã gần đến ngày khốc hại của thành. 21 Bấy giờ, ai ở miền Giu-đê, hãy trốn lên núi ; ai ở trong thành, hãy bỏ đi nơi khác ; ai ở vùng quê, thì chớ vào thành. 22 Thật vậy, đó sẽ là những ngày báo oán, ngày mà tất cả những gì đã chép trong Kinh Thánh sẽ được ứng nghiệm. 23 Khốn thay những người mang thai và những người đang cho con bú trong những ngày đó !
“Vì sẽ có cơn khốn khổ cùng cực trên đất này, và cơn thịnh nộ sẽ giáng xuống dân này. 24 Họ sẽ ngã gục dưới lưỡi gươm, sẽ bị đày đi khắp các dân các nước, và Giê-ru-sa-lem sẽ bị dân ngoại giày xéo, cho đến khi mãn thời của dân ngoại.
25 “Sẽ có những điềm lạ trên mặt trời, mặt trăng và các vì sao. Dưới đất, muôn dân sẽ lo lắng hoang mang trước cảnh biển gào sóng thét. 26 Người ta sợ đến hồn xiêu phách lạc, chờ những gì sắp giáng xuống địa cầu, vì các quyền lực trên trời sẽ bị lay chuyển. 27 Bấy giờ thiên hạ sẽ thấy Con Người đầy quyền năng và vinh quang ngự trong đám mây mà đến. 28 Khi những biến cố ấy bắt đầu xảy ra, anh em hãy đứng thẳng và ngẩng đầu lên, vì anh em sắp được cứu chuộc.”
HÃY ĐỨNG THẲNG VÀ NGẨNG ĐẦU LÊN
Kính thưa quý ông bà và anh chị em, Những ngày cuối cùng của năm Phụng vụ luôn mời gọi chúng ta suy tư về những thực tại cuối cùng, về ngày tận thế và về sự trở lại trong vinh quang của Đức Ki-tô. Các bài đọc trong tuần này, và đặc biệt là bài Tin Mừng hôm nay, mang một màu sắc mà chúng ta thường gọi là “cánh chung”, tức là nói về thời sau hết. Và phải thành thật mà nói, ngôn ngữ của các bài đọc này thường khiến chúng ta cảm thấy bất an, lo lắng, thậm chí là sợ hãi. Chúng ta nghe về chiến tranh, về các đạo binh vây hãm, về ngày khốc hại, về báo oán, về khốn khổ cùng cực. Chúng ta nghe về những điềm lạ kinh hoàng trên trời, về biển gào sóng thét, và về việc người ta sợ đến hồn xiêu phách lạc. Đây không phải là những lời mà chúng ta muốn nghe để bắt đầu một ngày mới. Chúng ta sống trong một thế giới vốn đã có quá nhiều tin tức xấu, và dường như ngay cả Kinh Thánh hôm nay cũng đang góp thêm vào bức tranh ảm đạm đó. Nhưng thưa anh chị em, nếu chúng ta dừng lại ở nỗi sợ hãi, chúng ta đã đọc sai sứ điệp của Chúa. Vì giữa tất cả những hình ảnh về sự sụp đổ và hỗn loạn, Chúa Giê-su đã gieo vào lòng các môn đệ, và gieo vào lòng chúng ta hôm nay, một mệnh lệnh của niềm hy vọng: “Khi những biến cố ấy bắt đầu xảy ra, anh em hãy đứng thẳng và ngẩng đầu lên, vì anh em sắp được cứu chuộc.”
Trước hết, chúng ta cần hiểu rằng Chúa Giê-su đang nói về hai “ngày tận thế” khác nhau, đan xen vào nhau. “Ngày tận thế” thứ nhất, và là bối cảnh trực tiếp, chính là sự sụp đổ của thành Giê-ru-sa-lem. Khi Chúa Giê-su nói những lời này, Ngài đang đứng trước một tương lai rất gần. Chỉ khoảng bốn mươi năm sau khi Ngài nói tiên tri, vào năm 70 sau Công nguyên, các đạo binh Rô-ma đã thực sự kéo đến, vây hãm thành thánh. Những ai đọc lại lịch sử của cuộc chiến này, qua lời kể của sử gia Josephus, sẽ thấy những gì Chúa Giê-su mô tả không hề cường điệu. Đó thực sự là “những ngày báo oán”. Đền Thờ, niềm tự hào của dân Do Thái, trung tâm phụng tự của họ, đã bị san bằng bình địa, không còn hòn đá nào trên hòn đá nào. Dân chúng ngã gục dưới lưỡi gươm, bị bắt làm nô lệ, bị đày ải đi khắp các nước. “Giê-ru-sa-lem sẽ bị dân ngoại giày xéo”. Đối với người Do Thái thời đó, đây chính là tận thế. Thế giới của họ, như họ đã biết, đã hoàn toàn sụp đổ. Niềm tin, văn hóa, và trung tâm tôn giáo của họ đã bị hủy diệt. Chúa Giê-su, với tư cách là một tiên tri, đã cảnh báo dân Ngài. Ngài đưa ra những chỉ dẫn rất thực tế: “Ai ở miền Giu-đê, hãy trốn lên núi; ai ở trong thành, hãy bỏ đi nơi khác”. Lời cảnh báo này cho thấy tình yêu mục tử của Ngài. Ngài không muốn dân mình bị hủy diệt. Ngài muốn họ được cứu. Và lịch sử ghi lại rằng, cộng đoàn Ki-tô hữu đầu tiên tại Giê-ru-sa-lem, khi thấy những dấu hiệu này, đã nhớ lời Chúa và trốn sang vùng Pella, và họ đã được an toàn. Điều này khẳng định một sự thật: Lời Chúa là lời hằng sống, là lời cứu độ, không chỉ cho linh hồn mà còn cho cả cuộc sống thực tế của chúng ta.
Nhưng Chúa Giê-su không chỉ là một nhà tiên tri dự báo về một biến cố lịch sử. Ngài dùng sự sụp đổ của Giê-ru-sa-lem, cái “tận thế” trong tầm mức địa phương, để nói về một cái “Tận Thế” vĩ đại và phổ quát hơn, đó là ngày Ngài trở lại để phán xét toàn thể nhân loại. Ngôn ngữ của bài Tin Mừng chuyển đổi rất rõ ràng. Từ hình ảnh của “các đạo binh vây hãm” trên mặt đất, Chúa Giê-su chuyển sang các hình ảnh vũ trụ: “sẽ có những điềm lạ trên mặt trời, mặt trăng và các vì sao”. Từ nỗi kinh hoàng của một dân tộc, Ngài chuyển sang nỗi lo lắng hoang mang của “muôn dân”. Đây là lúc “các quyền lực trên trời sẽ bị lay chuyển”. Ngôn ngữ này được gọi là ngôn ngữ khải huyền, một loại văn chương dùng những hình ảnh biểu tượng, hùng vĩ, và có phần kinh khiếp để diễn tả một thực tại thần linh vượt trên mọi hiểu biết của con người. Nó không phải là một bản tin dự báo thời tiết hay một bài báo khoa học về vũ trụ. Nó là một bài thần học. Nó muốn nói rằng: toàn bộ trật tự của thế giới cũ, thế giới đã bị tội lỗi và sự chết thống trị, sẽ phải sụp đổ. Tất cả những gì con người coi là vĩnh cửu, là quyền lực, là nơi nương tựa – dù đó là mặt trời, mặt trăng, các đế chế, hay các hệ thống quyền lực chính trị – đều sẽ bị lay chuyển tận gốc rễ. Không có gì trong thụ tạo này là tuyệt đối. Chỉ một mình Thiên Chúa là tuyệt đối.
Và đây chính là điểm mấu chốt. Tại sao thế giới cũ phải bị lay chuyển? Để thế giới mới có thể xuất hiện. Tại sao các quyền lực cũ phải sụp đổ? Để Quyền Lực thật sự được biểu lộ. “Bấy giờ thiên hạ sẽ thấy Con Người đầy quyền năng và vinh quang ngự trong đám mây mà đến.” Đây là đỉnh điểm của lịch sử. Đây là điều mà toàn bộ Cựu Ước đã mong chờ. “Con Người” (Son of Man) là một tước hiệu đến từ sách tiên tri Đa-ni-en, nói về một Đấng đến từ Thiên Chúa, sẽ nhận lấy quyền bính trên mọi dân mọi nước, và triều đại của Ngài sẽ không bao giờ qua đi. Chính Chúa Giê-su đã tự nhận tước hiệu này cho mình. Ngài, Đấng đã đến trong âm thầm, khiêm hạ tại Bê-lem. Ngài, Đấng đã sống như một người tôi tớ, rửa chân cho các môn đệ. Ngài, Đấng đã bị thế gian xét xử, kết án, và đóng đinh như một tên tội đồ. Bây giờ, Ngài sẽ trở lại. Nhưng Ngài trở lại không phải trong sự yếu đuối của thân phận con người, mà trong “đầy quyền năng và vinh quang”. Ngài đến không phải để bị xét xử, mà là để xét xử. Ngài đến không phải để bị giày xéo, mà để quy tụ muôn dân. Sự trở lại của Ngài là sự chiến thắng cuối cùng của Tình Yêu trên hận thù, của Ánh Sáng trên bóng tối, của Sự Sống trên sự chết.
Khi hiểu được điều này, chúng ta mới có thể hiểu được mệnh lệnh tưởng như nghịch lý của Chúa Giê-su ở cuối bài Tin Mừng. Trong khi cả thế giới “sợ đến hồn xiêu phách lạc” (v. 26), thì các môn đệ được lệnh phải làm gì? “Anh em hãy đứng thẳng và ngẩng đầu lên” (v. 28). Đây là một sự tương phản kinh ngạc. Thế gian thì co rúm lại trong sợ hãi, còn người môn đệ thì đứng thẳng. Thế gian thì cúi gằm mặt xuống đất, nhìn vào sự hỗn loạn và tuyệt vọng, còn người môn đệ thì ngẩng đầu lên trời, nhìn về phía Đấng đang đến. Tại sao lại có sự khác biệt này? Phải chăng người Ki-tô hữu là những kẻ vô cảm trước đau khổ, hay là những người mơ mộng hão huyền, không nhận thức được thực tại phũ phàng? Không, thưa anh chị em. Người Ki-tô hữu thấy rõ mọi sự hỗn loạn. Họ cũng cảm nhận được “biển gào sóng thét”, có khi còn rõ hơn người khác. Nhưng họ đọc những dấu chỉ này bằng một cặp kính khác. Thế gian nhìn thấy sự sụp đổ và họ thấy đó là sự kết thúc. Người môn đệ nhìn thấy sự sụp đổ và họ nghe Chúa nói đó là sự khởi đầu. Thế gian thấy hỗn loạn và gọi đó là hủy diệt. Người môn đệ thấy hỗn loạn và gọi đó là cơn đau đẻ, những cơn quặn thắt của một thế giới mới đang được sinh ra.
“Anh em hãy đứng thẳng và ngẩng đầu lên, vì anh em sắp được cứu chuộc.” Lý do để chúng ta đứng thẳng không phải vì chúng ta mạnh mẽ, nhưng vì Đấng Cứu Chuộc chúng ta mạnh mẽ. Lý do để chúng ta ngẩng đầu không phải vì chúng ta vô tội, nhưng vì chúng ta đã được tha thứ. “Sự cứu chuộc” (redemption) – đó là từ chìa khóa. Đối với thế gian, ngày Chúa đến là ngày phán xét và thịnh nộ. Nhưng đối với những ai thuộc về Ngài, đó là ngày của ơn cứu chuộc. Đó là ngày mà mọi bất công sẽ bị xóa tan. Đó là ngày mà mọi giọt nước mắt sẽ được lau khô. Đó là ngày mà những người trung tín, những người đã chịu đau khổ vì danh Chúa, sẽ được vinh thăng cùng với Ngài. Đó là ngày mà thân xác yếu hèn, hay hư nát của chúng ta sẽ được biến đổi, trở nên giống như thân xác vinh hiển của Ngài. Đó là ngày mà tất cả những gì chúng ta đã hy sinh, tất cả những lời cầu nguyện thầm lặng, tất cả những việc bác ái mà không ai biết đến, tất cả sẽ được Thiên Chúa nhớ đến và ban thưởng. Khi chúng ta nhìn vào ngày tận thế với viễn cảnh đó, thì đó không còn là một ngày đáng sợ, mà là một ngày đáng mong chờ. Thánh Phao-lô đã gọi đó là “ngày giải thoát” của toàn thể thụ tạo.
Sứ điệp này có ý nghĩa gì với chúng ta hôm nay, trong cuộc sống thường nhật của chúng ta? Chúng ta đang sống trong cái “thời của dân ngoại”, cái thời gian ở giữa lần đến thứ nhất và lần đến thứ hai của Chúa. Chúng ta cũng đang chứng kiến những “Giê-ru-sa-lem” của riêng mình bị sụp đổ. Có thể đó là sự sụp đổ của những kế hoạch và dự định của chúng ta. Có thể đó là sự sụp đổ của sức khỏe, của một mối quan hệ, của sự nghiệp. Có thể chúng ta đang thấy “các đạo binh” của cám dỗ, của nghi ngờ, của tuyệt vọng đang vây hãm tâm hồn mình. Có thể chúng ta đang nhìn ra thế giới và thấy “biển gào sóng thét” của chiến tranh, của hận thù, của chia rẽ, của dịch bệnh, của thiên tai do biến đổi khí hậu. Có thể chúng ta cũng cảm thấy “lo lắng hoang mang”, thậm chí là “hồn xiêu phách lạc” trước một tương lai bất định. Chúng ta cảm thấy mình quá nhỏ bé trước những vấn nạn khổng lồ của thời đại. Chúng ta dễ dàng bị cám dỗ cúi đầu xuống, co rúm lại trong sự sợ hãi, ích kỷ, và chỉ lo cho sự an toàn của bản thân mình.
Chính trong những lúc đó, lời Chúa Giê-su vang lên, mạnh mẽ và cấp bách: “Hãy đứng thẳng và ngẩng đầu lên!” Đứng thẳng có nghĩa là gì? Đó là tư thế của phẩm giá. Đứng thẳng là tư thế của người tự do, không phải của người nô lệ. Chúng ta được cứu chuộc rồi, chúng ta không còn là nô lệ cho tội lỗi, cho sự sợ hãi, hay cho cái chết nữa. Đứng thẳng là can đảm đón nhận trách nhiệm của mình trong thế giới này. Đừng trốn chạy. Đừng thờ ơ. Hãy đứng thẳng và làm chứng cho sự thật, ngay cả khi thế giới xung quanh đang chìm trong dối trá. Hãy đứng thẳng và sống cho công lý, ngay cả khi bất công đang lan tràn. Hãy đứng thẳng và thực thi bác ái, ngay cả khi hận thù đang bủa vây. Tư thế “đứng thẳng” của người Ki-tô hữu là một lời tuyên tín. Đó là lời tuyên bố rằng, dù thế giới này có hỗn loạn đến đâu, chúng ta vẫn tin vào một trật tự cao hơn của Thiên Chúa.
Và “ngẩng đầu lên” nghĩa là gì? Đó là tư thế của niềm hy vọng. Người thất vọng luôn cúi gằm mặt xuống đất. Người hy vọng thì ngẩng đầu lên trời. Ngẩng đầu lên là hướng tâm hồn về với Chúa trong cầu nguyện. Giữa mọi tiếng gào thét của thế gian, chúng ta cần biết ngẩng đầu lên để lắng nghe tiếng thì thầm của Thiên Chúa. Ngẩng đầu lên là nhìn xa hơn những vấn đề trước mắt, để thấy được bức tranh lớn lao của Thiên Chúa. Ngẩng đầu lên là không để cho những nỗi lo “cơm áo gạo tiền” hay những thú vui tạm bợ của đời này đè bẹp chúng ta, như chính Chúa Giê-su sẽ cảnh báo ngay sau đoạn này: “Phải coi chừng, kẻo lòng anh em ra nặng nề vì chè chén say sưa, vì lo lắng việc đời” (Lc 21:34). Người môn đệ phải sống một cuộc đời tỉnh thức, một cuộc đời luôn ngẩng cao đầu, sẵn sàng cho ngày Chúa đến.
Thưa anh chị em, mỗi khi chúng ta cử hành Thánh Lễ, chúng ta đang thực thi chính mệnh lệnh này. Chúng ta đang tuyên x un g điều chúng ta mong đợi. Sau mỗi lần truyền phép, chúng ta tung hô: “Lạy Chúa, chúng con loan truyền Chúa đã chịu chết, và tuyên xưng Chúa đã sống lại, cho tới khi Chúa đến.” Mỗi Thánh Lễ là một bản tóm lược của toàn bộ lịch sử cứu độ. Chúng ta tưởng niệm Cuộc Khổ Nạn của Ngài (sự sụp đổ của Giê-ru-sa-lem), chúng ta tuyên xưng sự Phục Sinh của Ngài (bảo chứng cho sự cứu chuộc), và chúng ta mong chờ ngày Ngài trở lại trong vinh quang (sự xuất hiện của Con Người). Bí tích Thánh Thể chính là lương thực, là sức mạnh giúp chúng ta “đứng thẳng”. Chính sự hiện diện của Chúa Ki-tô Phục Sinh trong Thánh Thể là lý do để chúng ta “ngẩng đầu lên”. Ngài đã đến, Ngài đang ở đây, và Ngài chắc chắn sẽ trở lại. Ngài là An-pha và Ô-mê-ga, là Khởi Nguyên và Tận Cùng.
Vì vậy, thưa anh chị em, chúng ta đừng để những hỗn loạn của thời đại này cướp đi niềm vui và hy vọng của chúng ta. Đừng để nỗi sợ hãi về tương lai làm chúng ta tê liệt. Thế giới này sẽ qua đi, nhưng Lời Chúa thì không bao giờ qua đi. Các quyền lực trần gian sẽ trỗi lên rồi sụp đổ, như chúng đã luôn như vậy. Nhưng Triều Đại của Chúa Ki-tô sẽ tồn tại vĩnh viễn. Khi chúng ta thấy chiến tranh, bất công, đau khổ, chúng ta hãy buồn, hãy xót thương, hãy hành động để thay đổi, nhưng đừng tuyệt vọng. Vì chúng ta biết rằng, đây không phải là hồi kết. Đây chỉ là những dấu hiệu cho thấy ngày cứu chuộc của chúng ta đã gần đến.
Xin cho Lời Chúa hôm nay giải thoát chúng ta khỏi mọi nỗi sợ hãi. Xin cho Thánh Thần của Ngài ban cho chúng ta sức mạnh để “đứng thẳng” giữa một thế giới đang khom lưng vì gánh nặng của tội lỗi và tuyệt vọng. Và xin cho niềm hy vọng vào ngày Chúa quang lâm luôn thôi thúc chúng ta “ngẩng đầu lên”, sống mỗi ngày như thể đó là ngày cuối cùng, nhưng cũng là ngày đầu tiên của một vĩnh cửu hạnh phúc. Và khi khoảnh khắc cuối cùng của đời ta, hay của cả thế giới này, thật sự đến, chúng ta sẽ không còn “hồn xiêu phách lạc”, nhưng sẽ vui mừng chạy ra đón Ngài, Đấng Cứu Chuộc chúng ta, với tư thế của những người con yêu dấu đã luôn đứng thẳng và ngẩng đầu mong chờ Cha mình trở về. Amen.