Hoa Tình Thươnghttps://hoatinhthuong.net/assets/images/logo.png
Thứ năm - 27/11/2025 09:06
tải xuống (12)
Đêm nay, một mình trên sân, tôi thấy hơi thở se lạnh của cao nguyên Lâm Hà mơn man qua kẽ lá thông, mang theo hương đất bazan và sương khuya. Nhìn xa xăm qua thung lũng, ánh đèn lờ mờ từ một khu nghĩa trang nằm im lìm trong đêm, tôi thầm nghĩ: Đời người quả thật mong manh như một hơi thở. Thân tro bụi rồi một ngày cũng trở về với bụi tro—một sự thật hiển nhiên không ai có thể chối từ.
Như một sợi tơ vô hình, câu nói đầy triết lý của đại thi hào Nguyễn Du bỗng hiện lên: “Thác là thể phách, còn là tinh anh”. Lời thơ ấy khiến tôi chợt giật mình nhận ra, “Tháng 11 – tháng cầu cho các tín hữu đã qua đời” đã đi được nửa chặng đường. Giáo Hội trong tình yêu thương đã dành trọn tháng này để con cái chiêm niệm, cầu nguyện cho những linh hồn đã ra đi, và cũng là để suy tư về chính cuộc đời hữu hạn của mình. Khi suy tư về ý nghĩa sâu xa của tháng Linh Hồn này, tôi lần tới con đường ơn gọi tu trì đang dẫn bước, và tự hỏi: “Khi một linh mục qua đời, sẽ như thế nào?”
Trong mắt nhiều người, đặc biệt là những người đạo đức, linh mục luôn ở một vị thế rất cao, một vị trí được kính trọng và ngưỡng mộ. Họ được xưng tụng vì là người của Chúa, được biệt phái giữa trần gian.
Khi giáo dân chen chúc tìm một chỗ ngồi trong nhà thờ, linh mục đã được chuẩn bị cho sẵn những chiếc ghế êm ái, được quạt mát bởi hơi sương lành lạnh của Lâm Đồng hay sưởi ấm trong mùa mưa, được đặt ở vị trí trung tâm nhất. Người ta vẫn truyền nhau câu nói vui: “Của ăn ngon, ta đãi hàng tư tế, thức ăn thừa cho các chú nhà chung” – ngụ ý về sự ưu tiên, sự chăm sóc đặc biệt mà cộng đoàn dành cho người chủ chăn. Được cha chúc lành, bắt tay, thậm chí chụp hình chung cũng đủ làm người ta cảm thấy hạnh phúc suốt mấy ngày trời, coi đó như một ân huệ đặc biệt.
Thậm chí, có người còn nhìn nhận một cách nông cạn: họ cho rằng bề ngoài các cha giống như người khác, nhưng họ có quyền năng tha tội qua Bí tích Hòa Giải, lời nói có trọng lượng hơn, và chỉ cần giang tay, đọc vài lời nguyện, chia sẻ mấy phút là có thể kiếm “chút chút” để trang trải cuộc sống, xem đó như một nghề nghiệp cao quý. Ôi! Linh mục chỉ là như thế thôi sao? Phải chăng, người ta không hiểu, không biết linh mục là ai, và đằng sau vẻ ngoài quyền uy ấy là một sự thật khác?
Nếu chịu khó tìm hiểu kỹ lưỡng và sâu sắc hơn, ta sẽ thấy: Linh mục là người được thánh hiến, được xức dầu thánh, được tách biệt khỏi trần tục để thuộc trọn về Thiên Chúa. Linh mục là trung gian giữa Thiên Chúa và loài người, là hiện thân của Đức Kitô trên bàn thờ, mang trong mình ấn tín linh mục vĩnh cửu.
Linh mục không bao giờ là một nghề kiếm sống đơn thuần. Đó là một đời sống gắn kết với Cha không ngơi nghỉ, thao thức trước đồng lúa mênh mông không người gặt (như những vườn cà phê, ruộng dâu bạt ngàn dưới chân núi Lang Biang) và đàn chiên bơ vơ.
Và điều đáng nói khi suy tư trong tháng 11 này là: khi một linh mục qua đời, họ ra đi như cách họ đã sống: cô đơn. Sự cô đơn ấy không phải là sự thiếu thốn, mà là một phần của giao ước thiêng liêng và sự chấp nhận từ bỏ.
Khác với những người nam chọn con đường gia đình, hầu như ai cũng có con cái, cháu chắt quây quần bên giường bệnh khi hấp hối. Họ được người ở lại nói lời tạm biệt, lời yêu thương. Ngược lại, với linh mục, khi mãn hạn vai diễn “khách trọ nhân gian”:
• Cha mẹ, nếu không đã an nghỉ, cũng đã già yếu, không còn đủ sức túc trực.
• Anh chị em, cháu chắt ai rồi cũng lớn, ai cũng có cuộc sống riêng. Ngài sẽ nhận thức rõ ràng rằng, mình không và sẽ không bao giờ là ưu tiên hàng đầu của họ.
• Linh mục là con người của sự chấp nhận từ bỏ và cô đơn giữa đời thường, chấp nhận hy sinh sự ràng buộc máu mủ để trở thành cha chung của một giáo xứ, nhưng lại không có gia đình nhỏ bé của riêng mình.
Tôi đã biết nhiều linh mục bị lãng quên trong chính cộng đoàn mình phục vụ, bị bỏ quên trong những nhu cầu cơ bản khi sức khỏe suy yếu, bị bỏ quên bởi những người từng ca tụng. Tôi đã thấy nhiều linh mục nghỉ hưu phải gõ cửa từng nơi để tìm một dòng tu, một nơi nào đó mở rộng vòng tay đón nhận và cưu mang lúc xế chiều. Đã chứng kiến nhiều vị nằm trên giường lạnh lẽo, chỉ có y tá làm tròn bổn phận, mà không có người thân thăm nom, coi sóc theo đúng nghĩa gia đình. Ai hiểu cho nỗi lòng cô độc và ai khóc cho nỗi đau xót xa này?
Sẽ chẳng có nhiều người nắm tay linh mục khi chạm ngưỡng giờ phút ra đi, không có ai tiễn đưa ngài trọn vẹn. Sáng, trưa, chiều, tối, ngài một mình trong bốn bức tường tĩnh mịch cùng với “Đấng Tình Quân” của ngài, và rồi ngài ra đi cũng chỉ như vậy, lặng lẽ, không lời trăn trối.
Lễ viếng có thể diễn ra với những vòng hoa đắt tiền, những lời thì thầm đầy kỷ niệm. Nhưng ngài sẽ được nhắc nhớ bao lâu trong cuộc đời hối hả của họ? Khi an táng, mộ phần của ngài có thể rực rỡ hoa tươi trong thời gian ngắn, nhưng rồi thời gian trôi qua, cỏ dại cũng che khuất, rong rêu bám chẳng dứt. Theo thời gian, có thể sẽ chẳng còn ai mang hoa đến mộ của ngài vào ngày giỗ, thậm chí, ngày ấy sẽ chẳng còn ai nhớ đến, huống gì là đọc kinh cầu nguyện cho ngài.
Điều này khiến tôi nhớ lại lời tự bạch đầy cảm thán của thi nhân Nguyễn Du: “Không biết ba trăm năm lẻ nữa, thiên hạ ai khóc Tố Như chăng.”
Tôi cũng biết rằng, tôi cũng sẽ ra đi như các ngài nếu tôi đi trọn con đường ơn gọi tu trì. Thật vậy, cuộc đời của một linh mục giống như những ngọn nến cháy sáng trên bàn thờ thánh hiến. Các ngài tôn vinh Thiên Chúa và phục vụ tha nhân bằng cách để chính mình bị tiêu hao từng ngày, từng giờ, lặng lẽ và trọn vẹn.
Vậy nên, nếu đôi lúc, những kỉ niệm về một linh mục đã từng phục vụ, nâng đỡ tinh thần, hay hướng dẫn bạn trưởng thành trong đức tin, chợt ùa về trong tâm trí bạn, đừng ngần ngại, hãy thì thầm một lời cầu nguyện ngắn cho ngài.
Hãy xin Chúa cho ngài được tham dự vào phụng vụ vĩnh cửu trên thiên đàng, nơi không còn nước mắt, không còn cô đơn. Và đừng quên kể lại cho con cháu, người thân và bạn bè của bạn về ngài, về những cống hiến âm thầm mà ngài đã trao tặng cho cuộc đời.